Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-T1 (2 ý kiến)
truongan20tầm nhìn rộng và độ nét ảnh cao hơn(3.469 ngày trước)
smileshop102Máy chỉ mất khoảng 0,4 giây để bật máy và chụp xong bức đầu tiên, rất ấn tượng.(3.621 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (1 ý kiến)
vljun142thấy hay hơn mới lại mình đã từng sử dụng qua 1D C,thấy không quá đặc biệt-quan điểm cá nhân thô(3.663 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm X-T1 Body đại diện cho Fujifilm X-T1 | vs | Sony Alpha A7S Body đại diện cho Alpha A7S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | Full frame (35.8 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto 100-102400 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 4240 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8.000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 4K | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 90 x 47 mm | vs | 127 x 94 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 441g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Fujifilm X-T1 vs Rebel T5 |
Fujifilm X-T1 vs sony a5000 |
Fujifilm X-T1 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-T1 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-T1 vs Fujifilm X-E2 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D5200 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-T1 vs Sony Alpha 7 |
Fujifilm X-T1 vs Sony Alpha 7R |
Fujifilm X-T1 vs Nikon Df |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D4s |
Fujifilm X-T1 vs Olympus OM-D E-M10 |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-T1 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-T1 vs Olympus OM-D E-M1 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D3300 |
Fujifilm X-T1 vs Canon 700D |
Fujifilm X-T1 vs Samsung NX30 |
Nikon 1 S2 vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX3000 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 S1 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 v3 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 J4 vs Fujifilm X-T1 |
Fujifilm X-M1 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 J2 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-G6 vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-T1 |
Lumix DMC-GH4 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Fujifilm X-T1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Fujifilm X-T1 |
Pentax K-30 vs Fujifilm X-T1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60Da vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX20 vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60D vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D610 vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D600 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 |
Alpha A7S vs Sony Alpha 7R |
Alpha A7S vs Nikon Df |
Alpha A7S vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M10 |
Alpha A7S vs Alpha A7 |
Alpha A7S vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Olympus OM-D E-M5 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Sony A6000 vs Alpha A7S |
Sony NEX-7 vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7S |
Sony NEX-6 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Alpha A7S |
Nikon D5200 vs Alpha A7S |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7S |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7S |
Nikon D810 vs Alpha A7S |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Nikon 1 S1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Sony Alpha 7 vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Alpha A7S |
Nikon D4 vs Alpha A7S |