Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D610 hay Alpha A7S, Nikon D610 vs Alpha A7S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D610 hay Alpha A7S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D610 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D610 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony Alpha A7S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D610 (3 ý kiến)
heou1214Độ phân giải thực 24,3MP. D610 cũng có thể hoạt động ở chế độ crop APS-C với độ phân giải 10,5MP khi dùng ống DX.(3.262 ngày trước)
thienbao2011có thêm một vài cải tiến nhỏ khả năng chụp liên tiếp 6 khung hình/giây(3.311 ngày trước)
quangtiencapitanNikon D610 trông như một cục sắt cồng kềnh màu đen với các nút bấm và nút vặn dạng bánh xe được thiết kế theo kiểu cổ điển.(3.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (3 ý kiến)
truongan20giá cả là lựa chọn mạnh cho cặp đôi này(3.484 ngày trước)
smileshop102Độ chụp rõ nét hơn nên mình chọn(3.636 ngày trước)
vljun142chất lượng máy tốt, giá cả hợp lý(3.678 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D610 Body
đại diện cho
Nikon D610
vsSony Alpha A7S Body
đại diện cho
Alpha A7S
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (35.8 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO: 100 - 6400vsAuto 100-102400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6016 x 4016vs4240 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000secvs30 - 1/8.000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs4KChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Pro Duo
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)141 x 113 x 82mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera850gvs380gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ