Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-E2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (1 ý kiến)
vljun142thiết kế gọn nhẹ, hình ảnh sắc nét(3.678 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm X-E2 Body đại diện cho Fujifilm X-E2 | vs | Sony Alpha A7S Body đại diện cho Alpha A7S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | Full frame (35.8 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (400-6400), Manual (200-6400) | vs | Auto 100-102400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 4240 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000sec | vs | 30 - 1/8.000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 4K | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 75 x 37 mm | vs | 127 x 94 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5200 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-E2 vs Samsung NX mini |
Fujifilm X-E2 vs Nikon 1 J3 |
Fujifilm X-E2 vs Olympus OM-D E-M10 |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-E2 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E2 vs Olympus OM-D E-M1 |
Samsung NX300M vs Fujifilm X-E2 |
Sony A6000 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX300 vs Fujifilm X-E2 |
sony a5000 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX3000 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX2000 vs Fujifilm X-E2 |
Olympus PEN E-PL5 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon 1 v3 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GF6 vs Fujifilm X-E2 |
Pentax Q7 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G5 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E2 |
Fujifilm X-T1 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G6 vs Fujifilm X-E2 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-E2 |
Alpha A7S vs Sony Alpha 7R |
Alpha A7S vs Nikon Df |
Alpha A7S vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M10 |
Alpha A7S vs Alpha A7 |
Alpha A7S vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Olympus OM-D E-M5 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Sony A6000 vs Alpha A7S |
Sony NEX-7 vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7S |
Sony NEX-6 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Alpha A7S |
Nikon D5200 vs Alpha A7S |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7S |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Nikon D810 vs Alpha A7S |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Nikon 1 S1 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Sony Alpha 7 vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Nikon D600 vs Alpha A7S |
Nikon D4 vs Alpha A7S |