Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alpha A7S hay Sony Alpha 7R, Alpha A7S vs Sony Alpha 7R

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alpha A7S hay Sony Alpha 7R đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alpha A7S
( 0 người chọn )
vs
Sony Alpha 7R
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Alpha A7S
Sony Alpha 7R

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha A7S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Alpha 7R Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (Vario-Tessar T* FE 24-70mm F4 ZA OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (Carl Zeiss Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7R (Carl Zeiss Sonnar T* FE 35mm F2.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Alpha A7S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Alpha 7R (1 ý kiến)
vljun142chất lượng cực kì tốt, khỏi phải bàn(3.814 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha A7S Body
đại diện cho
Alpha A7S
vsSony Alpha 7R Body
đại diện cho
Sony Alpha 7R
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs36 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.8 x 23.9 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 100-102400vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4240 x 2832vs7360 x 4144Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1xvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8.000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video4Kvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Pro Duo
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)127 x 94 x 48 mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera380gvs465gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ