Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus OM-D E-M1 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/07/brl1373241211.jpg)
vljun142nhin sang trong hon và gia ca cung thap hon(3.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha A7S Body đại diện cho Alpha A7S | vs | Olympus OM-D E-M1 Body đại diện cho Olympus OM-D E-M1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.8 x 23.9 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 100-102400 | vs | ISO: 100-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4240 x 2832 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1x | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8.000 sec | vs | 60 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 4K | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Pro Duo • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 127 x 94 x 48 mm | vs | 130 x 94 x 63mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 380g | vs | 497g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Alpha A7S vs Sony Alpha 7R | ![]() | ![]() |
Alpha A7S vs Nikon Df | ![]() | ![]() |
Alpha A7S vs Nikon D4s | ![]() | ![]() |
Alpha A7S vs Olympus OM-D E-M10 | ![]() | ![]() |
Alpha A7S vs Alpha A7 | ![]() | ![]() |
Alpha A7S vs Alpha NEX-5T | ![]() | ![]() |
Nikon D610 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Olympus OM-D E-M5 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D5300 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Sony A6000 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Sony NEX-6 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
sony a5000 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D5200 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D7100 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D800E vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D800 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon 1 S1 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Sony Alpha 7 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D600 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D4 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alpha NEX-5T vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Alpha A7 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Olympus OM-D E-M10 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon D5200 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-E2 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Sony A6000 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | sony a5000 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-T1 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon 1 v3 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G6 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GX7 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Sony NEX-6 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-GH4 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Nikon 1 S1 vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH3 vs Olympus OM-D E-M1 |