Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (8 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.438 ngày trước)
hakute6dung lượng memory và dung luọng ổ cứng lớn hơn, trông gọn nhẹ(3.787 ngày trước)
luanlovely63G 9330 dễ sử dụng và bền bỉ hơn(3.923 ngày trước)
dailydaumo1òng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời,dòng điện thoại tiện chạm bấm(4.130 ngày trước)
hongnhungminimartviền bo của BB 9330 rất bắt mắt(4.526 ngày trước)
jobatjoCurve 3G 9330 hỗ trợ mạng 3g(4.591 ngày trước)
minhhien990077ngang tài ngang sức. chọn em này về kiểu dáng...(4.597 ngày trước)
mkdlufungang tài ngang sức. chọn em này về kiểu dáng(4.722 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (2 ý kiến)
hoccodon6thích vì thương hiệu, thiết kế(3.879 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích thiết kế của chiéc này hơn chiếc kia(4.476 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9330 đại diện cho Curve 3G 9330 | vs | BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona) đại diện cho Curve 9350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Organizer - Dedicated music keys | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 348giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9330 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Bold 9650 vs Curve 3G 9330 |
Storm 9530 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9350 vs Curve 8530 |
Curve 9350 vs Bold 9790 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Storm 9530 vs Curve 9350 |
Curve 8310 vs Curve 9350 |
Curve 8320 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8900 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |