Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm 9530 hay Curve 9350, Storm 9530 vs Curve 9350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm 9530 hay Curve 9350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm 9530 (8 ý kiến)
maoxinvn68Nhiều ứng dụng mới, dễ dàng sử dụng hơn, giá thành hợp lí hơn!(3.297 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(3.418 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.425 ngày trước)
hakute6Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(3.704 ngày trước)
votienkdMàn hình cảm ứng có hai lớp nên bạn sẽ không có cảm giác khó chịu khi vừa chạm vào :>(4.466 ngày trước)
gavodoihpChọn Storm cho hợp thời smartphone(4.476 ngày trước)
hongnhungminimartStorm 9530 man hình cảm ứng dùng hay hơn(4.524 ngày trước)
mkdlufucứ vào được 3g là thích roài. kiểu dáng thích bình thường(4.720 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (3 ý kiến)
thampham189Các tính năng của hai sản phẩm này gần như nhau, Curve 9350 chụp ảnh đẹp hơn(4.561 ngày trước)
luinguyenban phim de su dung cho nhan tin. up room thuong xuyen(4.719 ngày trước)
BdsPhuhoanganhđẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.724 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
vsBlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
đại diện cho
Curve 9350
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7600 (528 MHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs99gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ