Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (8 ý kiến)
maoxinvn68Nhiều ứng dụng mới, dễ dàng sử dụng hơn, giá thành hợp lí hơn!(3.297 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(3.418 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.425 ngày trước)
hakute6Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(3.704 ngày trước)
votienkdMàn hình cảm ứng có hai lớp nên bạn sẽ không có cảm giác khó chịu khi vừa chạm vào :>(4.466 ngày trước)
gavodoihpChọn Storm cho hợp thời smartphone(4.476 ngày trước)
hongnhungminimartStorm 9530 man hình cảm ứng dùng hay hơn(4.524 ngày trước)
mkdlufucứ vào được 3g là thích roài. kiểu dáng thích bình thường(4.720 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (3 ý kiến)
thampham189Các tính năng của hai sản phẩm này gần như nhau, Curve 9350 chụp ảnh đẹp hơn(4.561 ngày trước)
luinguyenban phim de su dung cho nhan tin. up room thuong xuyen(4.719 ngày trước)
BdsPhuhoanganhđẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Storm 9530 đại diện cho Storm 9530 | vs | BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona) đại diện cho Curve 9350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7600 (528 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor for auto-rotate | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 348giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.5 x 62.2 x 14 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Storm 9530 vs Tour 9630 |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Curve 3G 9330 |
Storm 9530 vs Nokia 600 |
Storm 9530 vs Storm 9500 |
Storm 9530 vs Nokia 7230 |
Storm2 9550 vs Storm 9530 |
Curve 8520 vs Storm 9530 |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 |
Storm2 9520 vs Storm 9530 |
iPhone 3G vs Storm 9530 |
Curve 9350 vs Curve 8530 |
Curve 9350 vs Bold 9790 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9350 |
Curve 8310 vs Curve 9350 |
Curve 8320 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8900 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |