Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID X hay Samsung Fascinate, DROID X vs Samsung Fascinate

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID X hay Samsung Fascinate đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S CDMA (Samsung Fascinate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID X (3 ý kiến)
hoccodon6kich thuoc nho gon, tien ich de su dung, song manh(3.653 ngày trước)
hakute6dt của doanh nhân chính là đây.nt sướng vô đối(3.883 ngày trước)
masupiMáy thiết kế đẹp,nhìn rất nam tính,mạnh mẻ(4.454 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Fascinate (7 ý kiến)
xedienhanoicảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.243 ngày trước)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.311 ngày trước)
phimtoancaudt của doanh nhân chính là đây.nt sướng vô đối(3.493 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(3.494 ngày trước)
luanlovely6van la hay hon ca, tot hon, dep hon(3.932 ngày trước)
hongnhungminimartmình đã dùng máy này của SS, khá ổn(4.485 ngày trước)
laptopkimcuongtôi chọn samsung vì máy đẹp rẻ...(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID X
đại diện cho
DROID X
vsSamsung Galaxy S CDMA (Samsung Fascinate)
đại diện cho
Samsung Fascinate
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3430 (600 MHz)vsSamsung S5pc111 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-WVGAvs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
vs- T-DMB TV
- Social networking integration
- MP4/DivX/AVI/MKV/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Flash Lite v3.1
- Voice memo/dial/commands
- T9
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Cam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs131gTrọng lượng
Kích thước65.5 x 127.5 x 9.9 mmvs119.5 x 59.6 x 12.4 mmKích thước
D

Đối thủ