Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID X (6 ý kiến)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.384 ngày trước)
xedienxinTuyệt với, kiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ(3.572 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã, rất bắt mắt ,sử dụng dễ dàng(3.837 ngày trước)
hakute6cái này thì ứng dụng nhiều hơn, tiện ích hơn(3.933 ngày trước)
hongnhungminimartđiện thoại cảm ứng lướt web thích hơn(4.565 ngày trước)
kootaichiec nay cam ung rat nhay, xem phim cung da nua(4.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID PRO (2 ý kiến)
phimtoancaumẫu mã, rất bắt mắt ,sử dụng dễ dàng(3.570 ngày trước)
luanlovely6Đơn giản vì mình không thích kiểu trượt(3.983 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID X đại diện cho DROID X | vs | Motorola DROID PRO XT610 đại diện cho DROID PRO | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3430 (600 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-WVGA | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa - auto–focus - Google Over the Air updates | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Ion 1420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 220giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 65.5 x 127.5 x 9.9 mm | vs | 119 x 60 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID X vs Epic 4G |
DROID X vs Samsung Fascinate |
Droid Incredible 2 vs DROID X |
HTC Droid Incredible vs DROID X |
HTC EVO vs DROID X |
iPhone 4 vs DROID X |
Torch 9800 vs DROID X |
Bold Touch 9930 vs DROID X |
BlackBerry 9780 vs DROID X |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs Samsung Fascinate |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
HTC ThunderBolt vs DROID PRO |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 2 vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
iPhone 4 vs DROID PRO |
Torch 9850 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Photon 4G vs DROID PRO |
HTC EVO 3D vs DROID PRO |
Torch 9800 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |