Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID X hay DROID PRO, DROID X vs DROID PRO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID X hay DROID PRO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola DROID PRO XT610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID X (6 ý kiến)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.336 ngày trước)
xedienxinTuyệt với, kiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ(3.523 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã, rất bắt mắt ,sử dụng dễ dàng(3.788 ngày trước)
hakute6cái này thì ứng dụng nhiều hơn, tiện ích hơn(3.884 ngày trước)
hongnhungminimartđiện thoại cảm ứng lướt web thích hơn(4.517 ngày trước)
kootaichiec nay cam ung rat nhay, xem phim cung da nua(4.522 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID PRO (2 ý kiến)
phimtoancaumẫu mã, rất bắt mắt ,sử dụng dễ dàng(3.521 ngày trước)
luanlovely6Đơn giản vì mình không thích kiểu trượt(3.934 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID X
đại diện cho
DROID X
vsMotorola DROID PRO XT610
đại diện cho
DROID PRO
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3430 (600 MHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-WVGAvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document editor
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1420mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Cam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs134gTrọng lượng
Kích thước65.5 x 127.5 x 9.9 mmvs119 x 60 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ