Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc (3 ý kiến)
vietquoc1188Thiết kế đẹp,sang trọng, cấu hình mạnh, giá cả tốt.(3.253 ngày trước)
luanlovely6hơi kém một chút nhưng chạy ko nóng(3.855 ngày trước)
hakute6màn hình to, xem phim và lướt web thân thiện :3 , quan trọng là chụp ảnh đẹp(3.886 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z (7 ý kiến)
tantruong1188Màn hình Full HD,cấu hình mạnh,thiết kế đẹp.(3.162 ngày trước)
thienbao2011Thiết kế thon gọn, màn hình cảm ứng mượt, giá hợp(3.346 ngày trước)
tebetiNhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.347 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.406 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng dễ thương, máy chạy ổn định(3.886 ngày trước)
chiocoshopdòng sản phẩm cao cấp , cảm ứng nhạy, nhiều ứng dụng(4.054 ngày trước)
hahuong1610gia ca qua chenh lech da noi len su khac biet(4.125 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Arc (LT15i) (Sony Ericsson Anzu, Sony Ericsson X12) Midnight Blue đại diện cho Sony Xperia Arc | vs | Sony Xperia Z (Sony Xperia C6602) Phablet Black đại diện cho Xperia Z | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate -Sony Mobile Bravia Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | - IP57 certified - dust and water resistant
- Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 2330mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 139 x 71 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc vs Nexus S |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc vs HTC One V |
Sony Xperia Arc vs HTC One X |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc vs HTC One S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Arc vs HTC One X+ |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Arc vs Xperia ZL |
Sony Xperia Arc vs Lumia 730 |
Sony Xperia Arc vs Blackview V3 |
Sony Xperia Arc vs Blackview Crown |
Sony Xperia Arc vs Blackview DM550 |
Sony Xperia Arc vs Blackview JK900 |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Mach LS860 |
Xperia Z vs Galaxy Express |
Xperia Z vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Lumia 720 |
Xperia Z vs Rex 70 S3802 |
Xperia Z vs Optimus G Pro |
Xperia Z vs Optimus L7 II |
Xperia Z vs Optimus L5 II |
Xperia Z vs Optimus L3 II |
Xperia Z vs HTC One |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Galaxy S4 |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D1 |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia Z vs HTC First |
Xperia Z vs Galaxy Note III |
Xperia Z vs Lumia 925 |
Xperia Z vs Lumia 928 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Xperia M |
Xperia Z vs Xperia M Dual |
Xperia Z vs Sky A800 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A830 |
Xperia Z vs Sky A840 |
Xperia Z vs Sky A810 |
Xperia Z vs Sky A820 |
Xperia Z vs Sky A860 |
Xperia Z vs Sky A870 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A840SP |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Galaxy S4 zoom |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Motorola Moto X |
Xperia Z vs LG G2 |
Xperia Z vs iPhone 5C |
Xperia Z vs iPhone 5S |
Xperia Z vs Xperia Z1 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1320 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia Z vs One Max |
Xperia Z vs Moto G |
Xperia Z vs Nexus 5 |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z vs Moto G Dual sim |
Xperia Z vs Xperia Z1s |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs lg g3 |
Xperia Z vs Blackberry Z30 |
Xperia Z vs Zenfone 5 |
Xperia Z vs Zenfone 6 |
Xperia ZL vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z |
Sony Xperia J vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia E dual vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z |
Sony Xperia Miro vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia neo L vs Xperia Z |
Sony Xperia sola vs Xperia Z |
Sony Xperia U vs Xperia Z |
Sony Xperia S vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia P vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia mini vs Xperia Z |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
Lumia 505 vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 620 vs Xperia Z |
HTC One SV vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
Galaxy Stratosphere II vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Nokia Asha 205 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Xperia Z |
RAZR V MT887 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
DROID RAZR MAXX HD vs Xperia Z |
DROID RAZR HD vs Xperia Z |
DROID RAZR M vs Xperia Z |
Nokia Lumia 510 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 822 vs Xperia Z |
HTC One SU vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC One SC vs Xperia Z |
HTC One ST vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
Galaxy S III mini vs Xperia Z |
Galaxy S3 vs Xperia Z |
iPhone 5 vs Xperia Z |
Galaxy Note II vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z |
Galaxy Note vs Xperia Z |
iPhone 4S vs Xperia Z |
iPhone 4 vs Xperia Z |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One X+ vs Xperia Z |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z |
HTC One XL vs Xperia Z |
HTC One S vs Xperia Z |
HTC One X vs Xperia Z |
HTC One V vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Samsung S3770 vs Xperia Z |
LG S367 vs Xperia Z |
LG S365 vs Xperia Z |
LG Optimus G vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
LG GX500 vs Xperia Z |
LG GX300 vs Xperia Z |