Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire S (4 ý kiến)
tramlikeđep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn.(3.664 ngày trước)
dailydaumo1màn hình đẹp!!chip khủng!!quay phim HD,giá thành thấp hơn 1 tẹo(4.285 ngày trước)
kim00mình thấy Desire S hữu dụng hơn, thiết kế tốt(4.500 ngày trước)
hongnhungminimartmình thấy Desire S hữu dụng hơn, thiết kế tốt(4.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (12 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.377 ngày trước)
xedienhanoi, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.416 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.430 ngày trước)
phimtoancauthời lượng pin chờ lâu,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.579 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng mới, pin dùng thời gian lâu, chụp hình tốt, kết nối 3g được(3.580 ngày trước)
hakute6kieu dang dep hon.nhieu tinh nang hon(3.905 ngày trước)
luanlovely6ko dep cho lắm nhưng bền , ưng dùng tốt(3.966 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Vigor thiết kế bo tròn hợp lý(4.190 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp. giá cả phù hợp. mình thích cái này(4.332 ngày trước)
president4nho hon va dep hon.cho vao tui quan se khong bi kho chiu(4.452 ngày trước)
vuphong2612tot pin ben de nghe nhac tot cảm ứng nhạy(4.718 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn HTC Vigor, vì thấy lạ lạ muốn thử(4.780 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire S S510E Black đại diện cho Desire S | vs | HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425) đại diện cho HTC Vigor | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense v3.5 UI - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1620mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 260 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 59.8 x 11.6 mm | vs | 129 x 65.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire S vs Incredible S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Galaxy R |
Desire S vs Galaxy SL |
Desire S vs Nexus S |
Desire S vs HTC Titan |
Desire S vs Galaxy Note |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Desire S vs Optimus Q2 |
Desire S vs Live with Walkman |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Desire Z |
Desire S vs HTC Salsa |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Optimus Black |
Desire S vs Sony Xperia active |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Galaxy S Plus |
Desire S vs HD7S |
Desire S vs HTC One V |
Desire S vs HTC One X |
Desire S vs Lumia 610 |
Desire S vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia U |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire X |
Desire S vs Desire U |
Sensation XE vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC Sensation vs Desire S |
Galaxy S vs Desire S |
iPhone 4S vs Desire S |
Nokia N9 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Desire S |
iPhone 4 vs Desire S |
HTC Desire HD vs Desire S |
Nokia N8 vs Desire S |
HTC Desire vs Desire S |
HTC Vigor vs DROID BIONIC |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs HTC Vivid |
HTC Vigor vs P930 Nitro HD |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
Galaxy Note vs HTC Vigor |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
Sensation XE vs HTC Vigor |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
iPhone 4S vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
iPhone 4 vs HTC Vigor |