Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire S hay HTC Vigor, Desire S vs HTC Vigor

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire S hay HTC Vigor đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire S S510E Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
HTC Desire S S510E Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire S (4 ý kiến)
tramlikeđep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn.(3.664 ngày trước)
dailydaumo1màn hình đẹp!!chip khủng!!quay phim HD,giá thành thấp hơn 1 tẹo(4.285 ngày trước)
kim00mình thấy Desire S hữu dụng hơn, thiết kế tốt(4.500 ngày trước)
hongnhungminimartmình thấy Desire S hữu dụng hơn, thiết kế tốt(4.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (12 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.377 ngày trước)
xedienhanoi, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.416 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.430 ngày trước)
phimtoancauthời lượng pin chờ lâu,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.579 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng mới, pin dùng thời gian lâu, chụp hình tốt, kết nối 3g được(3.580 ngày trước)
hakute6kieu dang dep hon.nhieu tinh nang hon(3.905 ngày trước)
luanlovely6ko dep cho lắm nhưng bền , ưng dùng tốt(3.966 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Vigor thiết kế bo tròn hợp lý(4.190 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp. giá cả phù hợp. mình thích cái này(4.332 ngày trước)
president4nho hon va dep hon.cho vao tui quan se khong bi kho chiu(4.452 ngày trước)
vuphong2612tot pin ben de nghe nhac tot cảm ứng nhạy(4.718 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn HTC Vigor, vì thấy lạ lạ muốn thử(4.780 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire S S510E Black
đại diện cho
Desire S
vsHTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
đại diện cho
HTC Vigor
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense v3.5 UI
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1620mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs170gTrọng lượng
Kích thước115 x 59.8 x 11.6 mmvs129 x 65.5 x 13.7 mmKích thước
D

Đối thủ