Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 520 (2 ý kiến)
hieu310587Lumia 520 có thêm nhiều tính năng mới(3.355 ngày trước)
linh181091Lumia 520 có thiết kế đẹp hơn và có nhiều màu để lựa chọn(3.410 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y520 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 520 (Nokia Lumia 520 RM-914) Yellow đại diện cho Lumia 520 | vs | Huawei Ascend Y520 (Y520-U03) Black đại diện cho Huawei Ascend Y520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz) | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 21 Mbps | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 134.2 x 67 x 10.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 520 vs Rex 90 S5292 |
Lumia 520 vs Rex 80 S5222R |
Lumia 520 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 520 vs Rex 60 C3312R |
Lumia 520 vs Galaxy Young S6310 |
Lumia 520 vs Galaxy Fame S6810 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F5 |
Lumia 520 vs Optimus G Pro |
Lumia 520 vs Optimus L7 II |
Lumia 520 vs Optimus L5 II |
Lumia 520 vs Optimus L3 II |
Lumia 520 vs HTC One |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy Note III |
Lumia 520 vs Lumia 925 |
Lumia 520 vs Lumia 928 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Lumia 625 |
Lumia 520 vs Lumia 1020 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 520 vs iPhone 5C |
Lumia 520 vs iPhone 5S |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1320 |
Lumia 520 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 520 vs Oppo Find Muse |
Lumia 520 vs OPPO Find Piano |
Lumia 520 vs OPPO Find Clover |
Lumia 520 vs OPPO Find Way |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs Lumia 635 |
Lumia 520 vs Lumia 730 |
Lumia 520 vs Ascend G6 |
Lumia 520 vs Lumia 535 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend P6 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend G7 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend Y221 |
Lumia 720 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
HTC One SV vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 520 |
HTC One SU vs Lumia 520 |
HTC One SC vs Lumia 520 |
HTC One ST vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 520 |
HTC One X+ vs Lumia 520 |
Galaxy S3 vs Lumia 520 |
iPhone 5 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 520 |
Galaxy Note II vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 520 |
HTC One X vs Lumia 520 |
Lumia 900 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
iPhone 4S vs Lumia 520 |
iPhone 4 vs Lumia 520 |
Lumia 505 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 520 |
Lumia 610 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 302 vs Lumia 520 |
Asha 200 vs Lumia 520 |
Asha 201 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Galaxy S III mini vs Lumia 520 |
Galaxy Note vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia sola vs Lumia 520 |
Sony Xperia S vs Lumia 520 |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei Ascend Y221 |
Huawei Ascend Y520 vs GSmart Guru GX |
Huawei Ascend Y520 vs Ascend Y540 |
Huawei Ascend Y520 vs Ascend Y530 |
Huawei Ascend Y520 vs Xolo One |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei P8 Lite |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei Y3 |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei Y635 |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei Y625 |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei Y300 |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei Y320 |
Huawei Ascend G7 vs Huawei Ascend Y520 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Ascend Y520 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
Huawei Honor 6 Plus vs Huawei Ascend Y520 |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Ascend Y520 |