Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 70 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 520 (Nokia Lumia 520 RM-914) Yellow đại diện cho Lumia 520 | vs | HTC One (HTC M7) 32GB Black sang trọng, lịch sự đại diện cho HTC One | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 21 Mbps | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection, OIS - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 137.4 x 68.2 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 520 vs Asha 310 |
Lumia 520 vs Rex 90 S5292 |
Lumia 520 vs Rex 80 S5222R |
Lumia 520 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 520 vs Rex 60 C3312R |
Lumia 520 vs Galaxy Young S6310 |
Lumia 520 vs Galaxy Fame S6810 |
Lumia 520 vs Optimus F7 |
Lumia 520 vs Optimus F5 |
Lumia 520 vs Optimus G Pro |
Lumia 520 vs Optimus L7 II |
Lumia 520 vs Optimus L5 II |
Lumia 520 vs Optimus L3 II |
Lumia 520 vs Blackberry Q10 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy Note III |
Lumia 520 vs Lumia 925 |
Lumia 520 vs Lumia 928 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 520 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 520 vs Lumia 625 |
Lumia 520 vs Lumia 1020 |
Lumia 520 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 520 vs iPhone 5C |
Lumia 520 vs iPhone 5S |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1320 |
Lumia 520 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Lumia 525 |
Lumia 520 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 520 vs Oppo Find Muse |
Lumia 520 vs OPPO Find Piano |
Lumia 520 vs OPPO Find Clover |
Lumia 520 vs OPPO Find Way |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs Lumia 635 |
Lumia 520 vs Lumia 730 |
Lumia 520 vs Ascend G6 |
Lumia 520 vs Lumia 535 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend P6 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend G7 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend Y520 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend Y221 |
Lumia 720 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
HTC One SV vs Lumia 520 |
Nexus 4 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 520 |
HTC One SU vs Lumia 520 |
HTC One SC vs Lumia 520 |
HTC One ST vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 520 |
HTC One X+ vs Lumia 520 |
Galaxy S3 vs Lumia 520 |
iPhone 5 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 520 |
Galaxy Note II vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 520 |
HTC One X vs Lumia 520 |
Lumia 900 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
iPhone 4S vs Lumia 520 |
iPhone 4 vs Lumia 520 |
Lumia 505 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 520 |
Lumia 610 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 302 vs Lumia 520 |
Asha 200 vs Lumia 520 |
Asha 201 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 303 vs Lumia 520 |
Lumia 710 vs Lumia 520 |
Galaxy S III mini vs Lumia 520 |
Galaxy Note vs Lumia 520 |
Sony Xperia SL vs Lumia 520 |
Sony Xperia sola vs Lumia 520 |
Sony Xperia S vs Lumia 520 |
HTC One vs Blackberry Q10 |
HTC One vs Galaxy S4 |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D1 |
HTC One vs Xperia L |
HTC One vs Xperia SP |
HTC One vs HTC First |
HTC One vs Galaxy Note III |
HTC One vs Lumia 925 |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Lumia 1020 |
HTC One vs Galaxy S4 zoom |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Motorola Moto X |
HTC One vs LG G2 |
HTC One vs iPhone 5C |
HTC One vs iPhone 5S |
HTC One vs Xperia Z1 |
HTC One vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1320 |
HTC One vs G Flex |
HTC One vs Nexus 5 |
HTC One vs LG GX |
HTC One vs Galaxy S5 |
HTC One vs Xperia Z2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One vs lg g3 |
HTC One vs G Vista |
HTC One vs Galaxy S5 LTE-A |
HTC One vs HTC One M8 |
HTC One vs LG G2 Lite |
HTC One vs Asus Zenfone 6 |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One vs HTC One E9+ |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One M9 |
HTC One vs HTC One M8s |
HTC One vs HTC One M9+ |
HTC One vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One vs HTC One ME |
HTC One SV vs HTC One |
HTC One SU vs HTC One |
HTC One SC vs HTC One |
HTC One ST vs HTC One |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One X+ vs HTC One |
HTC One XL vs HTC One |
HTC One S vs HTC One |
HTC One X vs HTC One |
HTC One V vs HTC One |
Blackberry Z10 vs HTC One |
iPhone 5 vs HTC One |
iPhone 4S vs HTC One |
iPhone 4 vs HTC One |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
Galaxy S III mini vs HTC One |
Galaxy S3 vs HTC One |
Galaxy Note II vs HTC One |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One |
Nexus 4 vs HTC One |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Nexus S vs HTC One |
Lumia 720 vs HTC One |
Nokia Lumia 822 vs HTC One |
Nokia Lumia 810 vs HTC One |
Nokia Lumia 920 vs HTC One |
Nokia Lumia 820 vs HTC One |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 800 vs HTC One |
Optimus G Pro vs HTC One |
Xperia Z vs HTC One |
Xperia ZL vs HTC One |
Optimus L3 II vs HTC One |
Optimus L5 II vs HTC One |
Optimus L7 II vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC One |
MOTO XT882 vs HTC One |
LG GX500 vs HTC One |
LG GX300 vs HTC One |
Thiết kế kim loại nguyên khối tinh tế, kiểu dáng mạnh mẽ.(3.800 ngày trước)
chíp Qualcomm Snapdragon MSM8227 lõi kép
bộ xử lý đồ họa khủng
màn hình rộng 16m màu
công nghệ cảm ứng Super Sensitive
có sạc không dây
bộ nhớ trong lớn ( 8GB) có hỗ trợ thẻ SD,,,,,,,,,,,,,(4.097 ngày trước)
Máy HTC có kiểu dáng sang trọng hơn. Chụp ảnh đẹp hơn.
Giao diện & các icon đẹp hơn window phone(3.698 ngày trước)