Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD7 (10 ý kiến)

daumocongnghiepnangmỏng manh , nhẹ nhàng hơn, cấu hình cũng mạnh(3.650 ngày trước)

hakute6Dùng hàng này biết ngay hệ điều hành ngon lắm(3.864 ngày trước)

MINHHUNG6Kiểu dáng đẹp,thiết kế thanh mảnh(3.881 ngày trước)

tramlikekhông nổi tiếng về thiết kế, nhưng chất lượng và độ bền là hàng đầu(3.881 ngày trước)

luanlovely6cấu hình ổn,dung lươgj lớn,thiết kế đẹp giá phải chăng(3.881 ngày trước)

xuanthe24hfĐiện thoại đẹp cấu hình ổn, mức giá phải chăng(4.248 ngày trước)

dacsanchelamđiện thoại của Toshiba không bằng HTC(4.370 ngày trước)

tuyenha152HTC HD7 được trang bị HD 720p, giao diện quay phim cho phép chọn lựa, thêm các hiệu ứng hình ảnh khác nhau.(4.494 ngày trước)

dailydaumo1Giá cả vừa phải, màn hình rộng hơn!(4.687 ngày trước)

anhduy2110vngiao dien dep, nhieu tinh nang, chup anh net(4.694 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (2 ý kiến)

hoccodon6kieu dang dep rat sang trong cau hinh tuong doi cao rat phu hop gia tien(4.057 ngày trước)

lan130Pin đàm thoại lâu hơn, kiểu dáng sang trọng hơn và có nhiều tính năng hơn(4.459 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD7 16GB (Asia) đại diện cho HTC HD7 | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 68 x 11.2 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC HD7 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC Desire HD | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Nexus S | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Torch 9860 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC Arrive | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Dell Venue Pro | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | LG Quantum vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HD7S vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E52 vs Toshiba TG01 |