Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD7 (9 ý kiến)
hoccodon6thiet ke dep hon, kieu dang dep, tien dung(3.879 ngày trước)
quocninh1989đã trải nghiệm và chúng giống nhau nhưng HD7 có lẽ thích hợp hơn khi sử dụng mạng quốc tế(4.092 ngày trước)
cuongjonstone123ây cũng là thiết bị đầu tiên sử dụng Windows Phone 7 chính thức có mặt tại thị trường(4.116 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 được trang bị hệ thống âm thanh SRS WOW HD - chất lượng cao giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh và chọn chế độ âm thanh sống động, trung thực nhất khi xem phim, nghe nhạc.(4.353 ngày trước)
Mở rộng
jackervntôi vẫn thích HTC, vì màn hình rộng(4.404 ngày trước)
congtudatinh4542 đều dùng windows phone, cấu hình tương tự nhau nên HTC HD7(4.447 ngày trước)
dailydaumo1HTC HD7 nhìn đẹp hơn, cấu hình khỏe hơn HTC 7S(4.546 ngày trước)
vuduyhoaman hinh voi do fan giai cao kick thuoc cung hon han(4.732 ngày trước)
mrp1989chup anh net, cam ung nhanh. toi dang dung(4.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HD7S (7 ý kiến)
hakute6mỗi cái có 1 đặc điểm nổi trội riêng(3.724 ngày trước)
tienbac999HTC HD7 được trang bị hệ thống âm thanh SRS WOW HD - chất lượng cao giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh và chọn chế độ âm thanh sống động, trung thực nhất khi xem(4.176 ngày trước)
dacsanchelamthích HTC HD7s hơn vì màn hình rộng hơn(4.267 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp,cảm ứng nhạy và chụp hình sắc nét...(4.319 ngày trước)
anhduy2110vnman hinh voi do fan giai cao kick thuoc cung hon(4.554 ngày trước)
win323HD7S có màn hình nhìn đẹp hơn.(4.584 ngày trước)
KootajCam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.598 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD7 16GB (Asia) đại diện cho HTC HD7 | vs | HTC HD7S đại diện cho HD7S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) | vs | - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 68 x 11.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC HD7 vs HTC EVO |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
HTC HD7 vs Nexus S |
HTC HD7 vs DROID 3 |
HTC HD7 vs Torch 9860 |
HTC HD7 vs HTC Arrive |
HTC HD7 vs HTC Radar |
HTC HD7 vs LG Quantum |
HTC HD7 vs HTC HD2 |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs Dell Venue Pro |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola Atrix vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC HD7 |
HD7S vs Toshiba TG01 |
HTC Raider 4G vs HD7S |
HTC 7 Pro vs HD7S |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
Samsung Focus vs HD7S |
HTC 7 Surround vs HD7S |
HTC Legend vs HD7S |
LG Quantum vs HD7S |
HTC Salsa vs HD7S |
Torch 9810 vs HD7S |
Sony Xperia Arc vs HD7S |
Desire S vs HD7S |
HTC Desire HD vs HD7S |
LG Thrill 4G vs HD7S |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Desire vs HD7S |
Nokia N9 vs HD7S |