Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD7 (8 ý kiến)
tramlikevẫn nhỉnh hơn 1 tí về sự nổi tiếng trong dòng sản phẩm này(3.733 ngày trước)
huuphuoccapdientác nội dung*. Tin tức, thể thao, blog, bài viết và nhiều(4.036 ngày trước)
dacsanchelamdễ sử dụng, nhiều ứng dụng hay và thông minh(4.304 ngày trước)
lan130Ứng dụng và khả năng xử lý hình ảnh, số điểm màu, độ cảm ứng và hệ thống phần mềm tiện dụng khiến HTC HD7 luôn là dòng sản phẩm đáng mua.(4.356 ngày trước)
son_jonstonethiết kế dẹp sang trọng lịch lãm(4.391 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 có thiết kế ngoại hình quá ổn, giao diện hệ điều hành Windows Phone 7 của HTC HD7 cũng rất hấp dẫn.(4.392 ngày trước)
vuvanhien1giá tốt đấy chứ các bạn nhỉ ...(4.495 ngày trước)
dailydaumo1mình luôn thích máy của HTC hơn(4.588 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9860 (4 ý kiến)
hakute6cảm ứng tiện dụng, cấu hình mạnh, dễ sử dụng(3.761 ngày trước)
hoccodon6nhìn kiểu dáng vẫn đẹp hơn, sang trọng hơn(3.954 ngày trước)
anhduy2110vnthiet ke dep , nhieu tinh nang , gia mêm(4.591 ngày trước)
vuduyhoabb da cai tien trong thiet ke va ung dung cog nghe man hinh cam ung(4.769 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD7 16GB (Asia) đại diện cho HTC HD7 | vs | BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch) đại diện cho Torch 9860 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) | vs | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 68 x 11.2 mm | vs | 120 x 62 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC HD7 vs HTC EVO |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
HTC HD7 vs Nexus S |
HTC HD7 vs DROID 3 |
HTC HD7 vs HTC Arrive |
HTC HD7 vs HTC Radar |
HTC HD7 vs LG Quantum |
HTC HD7 vs HTC HD2 |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs Dell Venue Pro |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
Motorola Atrix vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC HD7 |