Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC HD7 hay Torch 9860, HTC HD7 vs Torch 9860

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC HD7 hay Torch 9860 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC HD7 16GB (Asia)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC HD7 8GB (Europe)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch)
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC HD7 (8 ý kiến)
tramlikevẫn nhỉnh hơn 1 tí về sự nổi tiếng trong dòng sản phẩm này(3.733 ngày trước)
huuphuoccapdientác nội dung*. Tin tức, thể thao, blog, bài viết và nhiều(4.036 ngày trước)
dacsanchelamdễ sử dụng, nhiều ứng dụng hay và thông minh(4.304 ngày trước)
lan130Ứng dụng và khả năng xử lý hình ảnh, số điểm màu, độ cảm ứng và hệ thống phần mềm tiện dụng khiến HTC HD7 luôn là dòng sản phẩm đáng mua.(4.356 ngày trước)
son_jonstonethiết kế dẹp sang trọng lịch lãm(4.391 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 có thiết kế ngoại hình quá ổn, giao diện hệ điều hành Windows Phone 7 của HTC HD7 cũng rất hấp dẫn.(4.392 ngày trước)
vuvanhien1giá tốt đấy chứ các bạn nhỉ ...(4.495 ngày trước)
dailydaumo1mình luôn thích máy của HTC hơn(4.588 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9860 (4 ý kiến)
hakute6cảm ứng tiện dụng, cấu hình mạnh, dễ sử dụng(3.761 ngày trước)
hoccodon6nhìn kiểu dáng vẫn đẹp hơn, sang trọng hơn(3.954 ngày trước)
anhduy2110vnthiet ke dep , nhieu tinh nang , gia mêm(4.591 ngày trước)
vuduyhoabb da cai tien trong thiet ke va ung dung cog nghe man hinh cam ung(4.769 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC HD7 16GB (Asia)
đại diện cho
HTC HD7
vsBlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch)
đại diện cho
Torch 9860
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vs1.2 GhzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- Digital compass
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng162gvs135gTrọng lượng
Kích thước122 x 68 x 11.2 mmvs120 x 62 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ