Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D90 (4 ý kiến)
heou1214Clip HD được giới hạn ở mức 5 phút vì những hạn chế tập tin hệ thống(3.161 ngày trước)
thienbao2011Chế độ quay phim được xếp hạng cao là khả năng mới nhất của D90 so với các dòng khác của Nikon(3.199 ngày trước)
capitanđộ nhạy sáng tiêu chuẩn của Nikon D90 chỉ hạn chế từ ISO 200 đến ISO 3200.(3.677 ngày trước)
cuongjonstone123Đây cũng là loại màn hình xuất hiện trong model đời cao D700 của Nikon và đối thủ mới ra mắt Canon EOS 50D.(3.801 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3x (2 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng cũng tương tự, chất lượng ok, giá thành rẻ hơn(3.960 ngày trước)
hoccodon6vì độ phân giải cao, chụp hình rất nét và máy rất bền(3.964 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D90 Body đại diện cho Nikon D90 | vs | Nikon D3X Body đại diện cho Nikon D3x | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 24.5 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 ~ 3200 | vs | 200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 6048 x 4032 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec - 30 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Timelapse recording | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132x103x77 | vs | 159.5 x 157 x 87.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 620g | vs | 1220g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D90 vs Nikon D3100 |
Nikon D90 vs Nikon D60 |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D70s |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Pentax K-R |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Nikon D7000 |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Nikon D3s |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D90 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Sigma SD14 |
Nikon D90 vs Sigma SD15 |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Sony NEX-7 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Nikon D4 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D3200 |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 550D vs Nikon D90 |
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3x vs Leica M9 |
Nikon D3x vs Nikon D3 |
Nikon D3x vs Olympus E-3 |
Nikon D3x vs Konica 7D |
Nikon D3x vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3x vs Pentax 645D |
Nikon D3x vs Sigma SD1 |
Nikon D3x vs Canon 1D X |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Sony NEX-7 |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Nikon D3s vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Sony A900 vs Nikon D3x |
Leica M8 vs Nikon D3x |
Nikon D7000 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Nikon D5100 vs Nikon D3x |
Nikon D3100 vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D3x |