Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1100D hay Leica Digilux 3, Canon 1100D vs Leica Digilux 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1100D hay Leica Digilux 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1100D
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica Digilux 3
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
13
10
Canon 1100D
Leica Digilux 3

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon Rebel T3 ( Kiss X50 / EOS 1100D ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS Kiss X50 (EOS 1100D / Rebel T3 ) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica Digilux 3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1100D (10 ý kiến)
cuongjonstone123Cảm biến đo sáng đa lớp iFCL 63 vùng (tương tự như model EOS 7D).(3.991 ngày trước)
canhvangdo ben cung nhu kieu dang cua Canon 1100D da chinh phuc duoc to(4.024 ngày trước)
thienddCanon 1100D được trang bi bộ cảm biến CMOS độ phân giải 12,2 megapixel, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4(4.056 ngày trước)
luan334441100D nhìn chuyên nghiệp hơn cái kia(4.069 ngày trước)
daohongduongtoi da su dung va thay tinh nang uu viet cua canon(4.071 ngày trước)
vinaholidaysCanon 1100D là máy ảnh kỹ thuật số dành cho những ai đam mê chụp ảnh.(4.116 ngày trước)
tienbac999Thông số kỹ thuật Canon 1100d không nhỉnh hơn bao nhiêu mà giá lại cao hơn nhiều(4.184 ngày trước)
98k9133Canon 1100D được trang bi bộ cảm biến CMOS độ phân giải 12,2 megapixel, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4, hỗ trợi dải ISO từ 100 đến 6.400. Máy có hệ thống tự động lấy nét 9 điểm, bên cạnh tính năng quay phim HD, 1100D được trang bị màn hình 2,7 inch.(4.303 ngày trước)
lan130Độ phân giải ảnh cao, giá cả hợp lý(4.359 ngày trước)
sangmbs2do ben cung nhu kieu dang cua Canon 1100D da chinh phuc duoc toi(4.359 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica Digilux 3 (7 ý kiến)
truongan20giá cả vừa phải, có chất lượng khá, dành cho giới bình dân(3.487 ngày trước)
hakute6có thiết kế tinh tế, tiện lợi, bề đẹp(3.760 ngày trước)
nguyen_nghianhin phong cach mau sat rat dep........(3.803 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh rõ nét hơn, chân thực hơn và có kiểu dáng gọn gàng hơn(3.827 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1100D được trang bi bộ cảm biến CMOS độ phân giải 12,2 megapixel, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4, hỗ trợi dải ISO từ 100 đến 6.400.(4.027 ngày trước)
RobertDòng này kiểu dáng đẹp quá tôi chọn!!!!!!!(4.050 ngày trước)
biotadmáy ảnh kỹ thuật số này luôn là lựa chọn tốt cho ai nhiều tiền(4.273 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 1100D (Kiss X50 / Rebel T3 ) Body
đại diện cho
Canon 1100D
vsLeica Digilux 3 Body
đại diện cho
Leica Digilux 3
T
Hãng sản xuấtCanonvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs7.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.2 x 14.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100-6400vsn/aĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4272 x 2848vs3136 x 2352Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)phụ thuộc vào Lensvs14-50mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)phụ thuộc vào lensvsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 to 1/60 secvsn/aTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129.9 x 99.7 x 77.9 mmvs146 x 87 x 77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera495gvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ