Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark III hay Leica M9, Canon 1Ds Mark III vs Leica M9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark III hay Leica M9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Leica M9 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica M9 Titanium (Summilux-M 35mm F1.4 ASPH) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (8 ý kiến)
sanphamchinhhang_01chất lượng ảnh cao, tự động lấy nét nhanh, pin dùng lâu,(3.486 ngày trước)
sanphamtotchobanmáy này chụp ảnh sắc nét hơn và bền hơn máy kia(3.661 ngày trước)
ngocbichndtheist kế dặc biệt tiện dụng. chat lượng hình ảnh tốt.. máy bền(3.779 ngày trước)
cuongjonstone123Thiết bị này sử dụng tấm kính hấp thụ tia hồng ngoại đặt ở phía trước máy(3.907 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh rõ nét, sinh động.(3.960 ngày trước)
camvanhonggiaĐộ lớn màn hình LCD(inch); Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.038 ngày trước)
hoacodonman hinh rong camera sac net hon(4.043 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Leica M9 như: Độ lớn màn hình LCD(inch); Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M9 (2 ý kiến)
huynhcanh381Leica M9 nhỏ gọn, chất lượng tốt, ....(4.616 ngày trước)
ductruong_kdtvcom01Leica M9 dat nhung chat luong tuyet voi(4.777 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
vsLeica M9 Body
đại diện cho
Leica M9
T
Hãng sản xuấtCanonvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)50 - 3200vsAuto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 - 30 secondsvs32 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
• DNG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)150 x 160 x 80 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1385gvs585gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvstăng cường sức khỏeWebsite

Đối thủ