Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (8 ý kiến)
sanphamchinhhang_01chất lượng ảnh cao, tự động lấy nét nhanh, pin dùng lâu,(3.486 ngày trước)
sanphamtotchobanmáy này chụp ảnh sắc nét hơn và bền hơn máy kia(3.661 ngày trước)
ngocbichndtheist kế dặc biệt tiện dụng. chat lượng hình ảnh tốt.. máy bền(3.779 ngày trước)
cuongjonstone123Thiết bị này sử dụng tấm kính hấp thụ tia hồng ngoại đặt ở phía trước máy(3.907 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh rõ nét, sinh động.(3.960 ngày trước)
camvanhonggiaĐộ lớn màn hình LCD(inch); Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.038 ngày trước)
hoacodonman hinh rong camera sac net hon(4.043 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Leica M9 như: Độ lớn màn hình LCD(inch); Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M9 (2 ý kiến)
huynhcanh381Leica M9 nhỏ gọn, chất lượng tốt, ....(4.616 ngày trước)
ductruong_kdtvcom01Leica M9 dat nhung chat luong tuyet voi(4.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1Ds Mark III Body đại diện cho Canon 1Ds Mark III | vs | Leica M9 Body đại diện cho Leica M9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 50 - 3200 | vs | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 - 30 seconds | vs | 32 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • DNG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • USB drives via WFT-E2/E2A • Compact Flash slot (UDMA support) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 150 x 160 x 80 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1385g | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | tăng cường sức khỏe | Website |
Đối thủ
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark III vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark III vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark III vs Konica 7D |
Canon 1Ds Mark III vs Pentax 645D |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3s vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Leica M8 vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark III |
Leica M9 vs Nikon D3 |
Leica M9 vs Olympus E-3 |
Leica M9 vs Konica 7D |
Leica M9 vs Sony NEX-5N/B |
Leica M9 vs Canon 1D X |
Leica M9 vs Leica M9-P |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Sony NEX-7 |
Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 |
Leica M9 vs Nikon D4 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Leica M9 vs Nikon D800E |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Leica M-Monochrom |
Leica M9 vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 |
Leica M9 vs Leica M Edition 60 Body |
Leica M9 vs Leica M Typ 240 Body |
Leica M9 vs Leica M9-P Body |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Nikon D3s vs Leica M9 |
Nikon D3x vs Leica M9 |
Nikon D700 vs Leica M9 |
Leica M8 vs Leica M9 |
Nikon D7000 vs Leica M9 |
Pentax K-5 vs Leica M9 |
Nikon D5100 vs Leica M9 |
Nikon D3100 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Canon 550D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Leica M9 |