Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (11 ý kiến)
giadungtotcầm vừa tay giúp giữ máy tốt ở mọi địa hình(3.528 ngày trước)
phamthilienbdschất lượng tốt kiểu dáng đẹp mình thích(3.810 ngày trước)
Thanhvanthacochất lượng máy tốt, kiểu dáng đẹp(3.820 ngày trước)
cuongjonstone123Ảnh chụp rực rỡ và sắc nét (chụp thông thường)(3.895 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh. Giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.948 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Konica 7D như: Độ lớn màn hình LCD(inch)(4.026 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp, màu mắc sang trọn(4.031 ngày trước)
hoanxanhmtCanon luôn là lựa chọn số 1 cho những người yêu nhiếp ảnh(4.267 ngày trước)
thaihabds1Độ phân giải lớn, máy ảnh nhìn đẹp, phong cách(4.364 ngày trước)
thaihanhth2mình luôn chọn Canon 1Ds Mark III(4.657 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Konica 7D như: Độ lớn màn hình LCD(inch); Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Konica 7D (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1Ds Mark III Body đại diện cho Canon 1Ds Mark III | vs | Konica Minolta Maxxum 7D Body đại diện cho Konica 7D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Konica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 6.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 50 - 3200 | vs | ISO 100-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 3008 x 2000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 - 30 seconds | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • USB drives via WFT-E2/E2A • Compact Flash slot (UDMA support) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 150 x 160 x 80 mm | vs | 150 x 106 x 78 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1385g | vs | 750g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark III vs Leica M9 |
Canon 1Ds Mark III vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark III vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark III vs Pentax 645D |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3s vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Leica M8 vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark III |
Konica 7D vs Canon 1D X |
Konica 7D vs Leica M9-P |
Konica 7D vs Leica M8.2 |
Konica 7D vs Canon 60Da |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Pentax K-30 |
Konica 7D vs Canon 650D |
Konica 7D vs Canon EOS-M |
Konica 7D vs Pentax K-5 IIs |
Konica 7D vs Pentax K-5 II |
Konica 7D vs Sony SLT-A99 |
Konica 7D vs Nikon D600 |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Nikon D3s vs Konica 7D |
Nikon D3x vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Leica M9 vs Konica 7D |
Leica M8 vs Konica 7D |
Nikon D3 vs Konica 7D |
Sony A900 vs Konica 7D |
Olympus E-3 vs Konica 7D |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Konica 7D |
Nikon D7000 vs Konica 7D |
Sony A77 vs Konica 7D |
Nikon D5100 vs Konica 7D |
Pentax K-5 vs Konica 7D |