Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark III hay Pentax 645D, Canon 1Ds Mark III vs Pentax 645D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark III hay Pentax 645D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
PENTAX 645D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (3 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thiết kế tinh tế, các nút bấm rất phù hợp, chất lượng hình ảnh tốt(3.355 ngày trước)
cuongjonstone123Các tông màu da đẹp và chất lượng hình rõ ràng(3.907 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh rõ nét, hình ảnh sinh động. Giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.960 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax 645D (7 ý kiến)
camvanhonggiaPentax 645D có nhiều tính năng hơn Canon 1Ds Mark III như: Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn;(4.038 ngày trước)
congtacvien4332toi thich chiec nay hon vi gia thanh thap hon(4.039 ngày trước)
hoacodongiá cả phù hợp, tính năng đáp ứng đủ(4.043 ngày trước)
renault_latitudePentax 645D tuyet hon nhieu so voi Canon 1Ds Mark III(4.467 ngày trước)
behuynh111gọn nhỏ đẹp chụp hình rõ nét cấu hình mạnh(4.600 ngày trước)
theanhstmPentax 645D có nhiều tính năng hơn Canon 1Ds Mark III như: Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn; Chuẩn giao tiếp: Video Out (NTSC/PAL);• HDMI(4.725 ngày trước)
vanthiet1980Gia Max qua vuot qua xa kha nang cua minh(4.748 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
vsPENTAX 645D Body
đại diện cho
Pentax 645D
T
Hãng sản xuấtCanonvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs40.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)50 - 3200vsAuto (200-1000)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs7264 x 5440Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 - 30 secondsvs30 sec-1/4000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vs
• In-camera HDR
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)150 x 160 x 80 mmvs156 x 117 x 119 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1385gvs1400gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvs220vWebsite

Đối thủ