Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 22 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D90 Body đại diện cho Nikon D90 | vs | Canon EOS 60D Body đại diện cho Canon 60D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 ~ 3200 | vs | Auto ISO (100-3200) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | f = 50mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F5.6 | vs | F1.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec - 30 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132x103x77 | vs | 145 x 106 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 620g | vs | 750g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D90 vs Nikon D3100 |
Nikon D90 vs Nikon D60 |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D70s |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Pentax K-R |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Nikon D7000 |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Nikon D3s |
Nikon D90 vs Nikon D3x |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D90 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Sigma SD14 |
Nikon D90 vs Sigma SD15 |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Sony NEX-7 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Nikon D4 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D3200 |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 550D vs Nikon D90 |
Canon 60D vs Canon 600D |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Pentax K-R |
Canon 60D vs Pentax K-5 |
Canon 60D vs Olympus E-P3 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Nikon D7000 |
Canon 60D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Pentax 645D |
Canon 60D vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Samsung NX210 |
Canon 60D vs Nikon D3200 |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Sony A57 |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 60D vs Sony A35 |
Canon 60D vs Pentax K-30 |
Canon 60D vs Sony A37 |
Canon 60D vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60D vs Pentax K-5 II |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60D vs Canon EOS 70D |
Canon 60D vs Nikon 1 v3 |
Canon 60D vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60D vs Rebel T5 |
Canon 60D vs Samsung NX300 |
Canon 60D vs Sony A6000 |
Canon 60D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60D vs Nikon D3300 |
Canon 60D vs Canon 700D |
Canon 60D vs Samsung NX30 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Nikon D3100 vs Canon 60D |
Nikon D60 vs Canon 60D |
Khử nhiễu rất tốt
Ra đời trước nhưng các tính năng cơ bản không hề thua kém
Giá hợp lý hơn với người mới bắt đầu chơi máy(3.441 ngày trước)