Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D90 hay Sigma SD14, Nikon D90 vs Sigma SD14

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D90 hay Sigma SD14 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D90
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sigma SD14
( 0 người chọn )
6
0
Nikon D90
Sigma SD14

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D90 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D90 (AF-S Nikkor 24-70mm F2.8G ED) lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D90 (AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6G ED VR lens, SB-400 and limitation strap attachment) Anniversary kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-105mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-70mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-135mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-55mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D90 (AF-S DX VR 18-200mm G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 starting kit (17-70mm F2.8-4.5 DC MACRO) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 large aperture standard lens kit (  30mm F1.4 EX DC HSM/SIGMA DG Filter UV62mm )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD14 (18-50mm F/2.8 EX DC Macro AF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D90 (6 ý kiến)
heou1214Tốc độ chụp liên tục 4.5 hình/giây(3.145 ngày trước)
thienbao2011Chip xử lý ảnh thế hệ mới EXPEED(3.183 ngày trước)
capitanđược thiết kế khá chắc chắn với phần vỏ máy(3.661 ngày trước)
cuongjonstone123Ai dùng cũng phải công nhận vềotóc độ sử lý hình ảnh của máy(3.785 ngày trước)
hoccodon6về tính năng thì không có gì quá chênh lệch nhưng về thương hiệu thì mãi mãi(3.947 ngày trước)
quynhnhi0926919381D 90 đc kái bền .lại rẻ hon những body cùng loại(4.703 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD14 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D90 Body
đại diện cho
Nikon D90
vsSigma SD14 Body
đại diện cho
Sigma SD14
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSigmaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs4.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (20.7 x 13.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 ~ 3200vs100, 200, 400, 800, 1600 (extended mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs2640 x 1760Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsn/aĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F5.6vsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 30 secvs1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132x103x77vs144 x 107 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera620gvs750gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ