Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 60D (10 ý kiến)
heou1214Màn hình Màn hình màu tinh thể lỏng TFT(3.149 ngày trước)
thienbao2011- Tính năng xử lý hậu kỳ trên máy(3.189 ngày trước)
bichvuthiết kế đẹp kểu dáng sang trọng chát lượng pền đẹp hinahf ảnh sác nét độ phân giải cao sông động(3.769 ngày trước)
nguyenchithanh88sắc nét và dễ sử dụng, kiểu dáng nhìn đẹp hơn, vì canon là sản phẩm có thương hiệu(3.948 ngày trước)
taitando89rất dễ sử dụng cho người mới chơi máy ảnh , hình ảnh mượt mà(4.105 ngày trước)
cuongjonstone123Độ phân giải cao.chụp hình sắc nét(4.124 ngày trước)
blinkCanon 60D giá thành tốt, độ phân giải cao cho chất lượng ảnh tốt(4.266 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenthiết kế máy chắc chắn. chất lượng hình ảnh đẹp(4.413 ngày trước)
xmon_720Canon 60D nét hơn, ảnh đẹp hơn ! Body đẹp hơn nhiều(4.637 ngày trước)
hanhphuccc2007giá dù đắt nhưng mình vẫn thích máy ảnh Canon(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P3 (2 ý kiến)
kdtvcomgroup55Olympus E-P3 đáng mua hơn thit ke tinh sao hon(4.763 ngày trước)
forever2011Gia re, phu hop voi tui tien. co chat luong zoom tot. May ben, mang lai hinh anh chat luong tot. hj(4.766 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 60D Body đại diện cho Canon 60D | vs | Olympus PEN E-P3 Body đại diện cho Olympus E-P3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO (100-3200) | vs | ISO 100 - 12.800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 50mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 60-1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6 | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 145 x 106 x 79 mm | vs | 122 x 69 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | 371g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 60D vs Canon 600D |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Pentax K-R |
Canon 60D vs Pentax K-5 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Nikon D7000 |
Canon 60D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Pentax 645D |
Canon 60D vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Samsung NX210 |
Canon 60D vs Nikon D3200 |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Sony A57 |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 60D vs Sony A35 |
Canon 60D vs Pentax K-30 |
Canon 60D vs Sony A37 |
Canon 60D vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60D vs Pentax K-5 II |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60D vs Canon EOS 70D |
Canon 60D vs Nikon 1 v3 |
Canon 60D vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60D vs Rebel T5 |
Canon 60D vs Samsung NX300 |
Canon 60D vs Sony A6000 |
Canon 60D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60D vs Nikon D3300 |
Canon 60D vs Canon 700D |
Canon 60D vs Samsung NX30 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D3100 vs Canon 60D |
Nikon D60 vs Canon 60D |
Olympus E-P3 vs Nikon D7000 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-5N/B |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Olympus E-P3 vs Nikon D5000 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3000 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X100 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-P3 vs Pentax Q |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX100 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-01 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-G3 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX20 |
Olympus E-P3 vs Nikon D3200 |
Olympus E-P3 vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 IIs |
Olympus E-P3 vs Pentax K-5 II |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-6 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-P3 vs Olympus PEN E-P5 |
Canon 550D vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-R vs Olympus E-P3 |
Sony A580 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Canon 1100D vs Olympus E-P3 |
Nikon D70s vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Nikon D60 vs Olympus E-P3 |