Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D90 (5 ý kiến)
heou1214Nikon D90 cung cấp độ nhạy sáng từ ISO 200 - 3200 để tối đa hóa ánh sáng sẵn có và đạt được tiếp xúc tối ưu(3.149 ngày trước)
thienbao2011Cảm biến của máy ảnh lớn hơn nhiều so với cảm biến của máy quay điển hình, đảm bảo chất lượng hình ảnh cao hơn và đặc biệt tiếng ồn thấp(3.187 ngày trước)
capitanNgười dùng có thể kiểm soát độ sâu trường ảnh (Deep of Feld - DOF), giúp mang lại nhiều hiệu ứng phim ảnh hơn cho những thước video quay bằng chiếc máy này(3.665 ngày trước)
cuongjonstone123Nó ra đời với sứ mệnh tiếp nối thành công của D80, đồng thời cạnh tranh với một đối thủ cũng vừa mới ra mắt là EOS 50D của Canon.(3.789 ngày trước)
pkdaoNikon D90 co nhieu chuc nang tot hon, bo cam bien cao hon, nen chon D90(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D70s (1 ý kiến)
hoccodon6với thương hiệu lâu năm mà chất lượng ảnh không chê vào đâu được(3.952 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D90 Body đại diện cho Nikon D90 | vs | Nikon D70s Body đại diện cho Nikon D70s | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 6.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.7 x 15.5 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 ~ 3200 | vs | Auto, 200 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F5.6 | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec - 30 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132x103x77 | vs | 132 x 103 x 77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 620g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D90 vs Nikon D3100 |
Nikon D90 vs Nikon D60 |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Pentax K-R |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Nikon D7000 |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Nikon D3s |
Nikon D90 vs Nikon D3x |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D90 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Sigma SD14 |
Nikon D90 vs Sigma SD15 |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Sony NEX-7 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Nikon D4 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D3200 |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 550D vs Nikon D90 |
Nikon D70s vs Canon 1100D |
Nikon D70s vs Sony A55 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A580 |
Nikon D70s vs Pentax K-R |
Nikon D70s vs Pentax K-5 |
Nikon D70s vs Olympus E-P3 |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Nikon D5000 |
Nikon D70s vs Nikon D3000 |
Canon 550D vs Nikon D70s |
Nikon D3100 vs Nikon D70s |
Nikon D80 vs Nikon D70s |
Nikon D5100 vs Nikon D70s |
Canon 600D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Nikon D60 vs Nikon D70s |