Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D90 (10 ý kiến)
heou1214Nikon thêm một chế độ theo dõi 3D 11 điểm AF ở D90(3.164 ngày trước)
thienbao2011Quay phim HD 1280x720 chất lượng cao(3.201 ngày trước)
capitanƯu điểm đầu tiên của Nikon D90, không nói ai cũng biết, là khả năng quay video độ phân giải cao 720p (1.280 x 720 pixel).(3.680 ngày trước)
quangtiencapitanNgười dùng có thể kiểm soát độ sâu trường ảnh (Deep of Feld - DOF), giúp mang lại nhiều hiệu ứng phim ảnh hơn cho những thước video quay bằng chiếc máy này. Đây là điều mà máy du lịch không thể làm được.(3.699 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Nikon đang tiến những bước dài trên thị trường máy ảnh số ống kính rời, khi liên tiếp tung ra những model thu hút được rất nhiều sự chú ý trong thời gian gần đây.(3.804 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6Thương hiệu nổi tiếng, hình ảnh đẹp sắc nét(3.966 ngày trước)
xmon_720Cùng dòng đây! Nhưng D60 quá cũ để so sánh với D90(4.652 ngày trước)
ductin0003D90 là dóng sau cao cấp hơn D60(4.656 ngày trước)
peli710do rong man hinh va megapixel lon hon(4.762 ngày trước)
pkdaoD90 là dóng sau cao cấp hơn D60(4.766 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D60 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D90 Body đại diện cho Nikon D90 | vs | Nikon D60 Body đại diện cho Nikon D60 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 ~ 3200 | vs | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equiv | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec - 30 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • In-camera raw conversion | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132x103x77 | vs | 126 x 94 x 64 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 620g | vs | 471g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D90 vs Nikon D3100 |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D70s |
Nikon D90 vs Canon 1100D |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A580 |
Nikon D90 vs Pentax K-R |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 |
Nikon D90 vs Nikon D7000 |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Nikon D3s |
Nikon D90 vs Nikon D3x |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Leica M9 |
Nikon D90 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D90 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Pentax K-x |
Nikon D90 vs Sigma SD14 |
Nikon D90 vs Sigma SD15 |
Nikon D90 vs Canon 1D X |
Nikon D90 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Sony NEX-7 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Nikon D4 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D3200 |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 550D vs Nikon D90 |
Nikon D60 vs Canon 60D |
Nikon D60 vs Canon 600D |
Nikon D60 vs Nikon D5100 |
Nikon D60 vs Nikon D80 |
Nikon D60 vs Nikon D70s |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Sony A55 |
Nikon D60 vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A580 |
Nikon D60 vs Pentax K-R |
Nikon D60 vs Pentax K-5 |
Nikon D60 vs Olympus E-P3 |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Nikon D3000 |
Nikon D60 vs Samsung NX10 |
Nikon D60 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D60 vs Samsung NX100 |
Nikon D60 vs Samsung NX11 |
Nikon D60 vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Nikon D3100 vs Nikon D60 |