Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D90 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
heou1214Cảm biến CMOS độ phân giải 12.3 Megapixels(3.248 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011Hệ thống lấy nét tự động Multi-CAM 11 điểm(3.285 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
sanphamhinhhang_02thiết kế thật là hầm hố, các nút bấm rất tiện dụng, nhiều hiệu ứng ảnh,(3.362 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2019/05/ahb1557718423.jpg)
capitanNikon vẫn có quyền tự hào về D90, chiếc DSLR đầu tiên có khả năng quay video độ phân giải cao.(3.764 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Người dùng có thể kiểm soát độ sâu trường ảnh (Deep of Feld - DOF), giúp mang lại nhiều hiệu ứng phim ảnh hơn cho những thước video quay bằng chiếc máy này.(3.888 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienddGiá cả rẻ, phù hợp với túi tiền mọi người.(4.584 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M9 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6nhãn hiệu uy tín máy ảnh chuyên dụng(4.050 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D90 Body đại diện cho Nikon D90 | vs | Leica M9 Body đại diện cho Leica M9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 ~ 3200 | vs | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F5.6 | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec - 30 sec | vs | 32 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW • DNG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132x103x77 | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 620g | vs | 585g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | tăng cường sức khỏe | Website |
Đối thủ
Nikon D90 vs Nikon D3100 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D60 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 60D | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 600D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D5100 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D80 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D70s | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony A65 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony A580 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Pentax K-R | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Pentax K-5 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D7000 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D3s | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D700 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony NEX-5N/B | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 500D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Pentax K-x | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sigma SD14 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sigma SD15 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 1D X | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Fujifilm IS Pro | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon V1 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony NEX-7 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 60Da | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Nikon D90 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Nikon D3 |
![]() | Leica M9 vs Olympus E-3 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Konica 7D |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Sony NEX-5N/B |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M9-P |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Nikon V1 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Sony NEX-7 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Nikon D4 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Nikon D800 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Fujifilm X-Pro 1 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Nikon D800E |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M-Monochrom |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Fujifilm X-E1 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M Edition 60 Body |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M Typ 240 Body |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M9-P Body |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Nikon D3s vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Nikon D3x vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Nikon D700 vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Leica M8 vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Leica M9 |