Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D90 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
heou1214Quay phim HD 1280x720 chất lượng cao(3.248 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011Tốc độ chụp liên tục 4.5 hình/giây(3.285 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Tuy sở hữu những công nghệ hết sức tiên tiến, nhưng Nikon D90 vẫn thiếu một vài tính năng đáng ra nên có(3.888 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Hinh anh song dong nhu that va cuc ky dep(4.050 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/02/hyf1329617910.jpg)
ngokiencoolCamera ống kính rời mới nhất của Nikon cũng vừa ra mắt với cảm biến 12,3 megapixel, 11 điểm lấy nét, màn hình LCD 3 inch, đạt 4,5 khung .(4.746 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lovely_qhhàng dùng dược chất lượng,có tiền sẽ mua(4.831 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm IS Pro (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D90 Body đại diện cho Nikon D90 | vs | Fujifilm FinePix IS Pro Body đại diện cho Fujifilm IS Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 6.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23 x 15.5 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 ~ 3200 | vs | 100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4256x2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F5.6 | vs | Phụ thuộc Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec - 30 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132x103x77 | vs | 147 x 113 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 620g | vs | 650g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D90 vs Nikon D3100 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D60 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 60D | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 600D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D5100 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D80 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D70s | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 1100D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony A55 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony A65 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony A580 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Pentax K-R | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Pentax K-5 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Olympus E-P3 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D7000 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 7D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D3s | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D700 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Leica M9 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony NEX-5N/B | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 500D | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Pentax K-x | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sigma SD14 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sigma SD15 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 1D X | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon V1 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Sony NEX-7 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D4 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Fujifilm X-Pro 1 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Nikon D3200 | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 60Da | ![]() | ![]() |
Nikon D90 vs Canon 50D | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Nikon D90 | ![]() | ![]() |