Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Sony A35, Canon 60D vs Sony A35

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Sony A35 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha SLT-A35 (Lens Sony DT 18-55mm F3.5-5.6) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A35 (DT 55-200mm F4-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A35K (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A35 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (4 ý kiến)
heou1214Khả năng biên tập file RAW ngay trong máy(3.230 ngày trước)
thienbao2011Lớp phủ chống sương và chống loá giúp cho màn hình LCD này sáng rõ hơn ở mọi góc cạnh khiến cho Canon EOS 60D trở thành lựa chọn lý tưởng khi chụp ảnh và quay phim ở từ tầm cao trên đầu hoặc rất thấp dưới tầm mắt.(3.270 ngày trước)
nguyenchithanh88Chất lượng hình ảnh rõ nét, có nhiều tính năng nổi bật hơn, dễ sử dụng hơn, giá cả hợp lý(4.029 ngày trước)
cuongjonstone123Các tùy chọn xử lý ảnh sắp xếp không hợp lý (và không thể truy cập vào các tùy chọn Ambience)(4.198 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A35 (1 ý kiến)
b0ypr0vjp333nhin kieu dang cung dc nhung ko bk seo?(4.352 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsSony Alpha SLT-A35 Body
đại diện cho
Sony A35
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs16.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vsISO 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs4912x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Pro Duo
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs124 x 92 x 85 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs425gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ