Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 60D (9 ý kiến)
heou1214Các phím điều chỉnh ở dưới màn hình như trên 50D được chuyển qua bố trí xung quanh bánh xe điều khiển(3.149 ngày trước)
thienbao2011Khi sử dụng ngoài trời thì màn hình này vẫn hiển thị rất sắc nét và hầu như không bị bóng hoặc lóa(3.189 ngày trước)
dungcongthuonggiá phải chăng, linh hoạt hơn, chất lượng hình ảnh tuyệt vời(3.568 ngày trước)
quangtiencapitanDải ISO 100-3200 (mở rộng đến 12.800)(3.684 ngày trước)
ngocanhdutusPhong cách mới lạ, ống chụp sáng đem lại hiệu quả lớn cho những ng đam mê nghệ thuật(3.930 ngày trước)
nguyenchithanh88Chọn sản phẩm Canon 60D vì phù hợp với túi tiền của tôi hơn(3.948 ngày trước)
congtacvien4332chon cai nay vì do phan giai cao hon,sac net hon(4.034 ngày trước)
blinkvới mình Canon 60D đã là quá tuyệt vời(4.266 ngày trước)
thuylienanhhãng canon bền chụp ảnh cũng đẹp(4.402 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark II (5 ý kiến)
nguyen_nghiachup anh ro net,gia lai tot nua(3.781 ngày trước)
camvanhonggiavới mình Canon 60D đã là quá tuyệt vời....(4.025 ngày trước)
cuongjonstone123tiền nào vải đó.hàng đắt tiền nên dùng các ứng dụng thích hơnhẳn(4.124 ngày trước)
b0ypr0vjp333nhin thay ngau we muon mua 1 may lien oh(4.270 ngày trước)
tienbac999max II nào, sẽ tiến tới sẽ chọn đây(4.275 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 60D Body đại diện cho Canon 60D | vs | Canon EOS 5D Mark II body đại diện cho Canon 5D Mark II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 21.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO (100-3200) | vs | ISO100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5616 x 3744 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 50mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 | vs | F1.0 - F91 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 sec - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • IRDA (hồng ngoại) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Compact Flash slot (UDMA support) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 145 x 106 x 79 mm | vs | 152x113.5x75 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | 810g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Canon 60D vs Canon 600D |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Pentax K-R |
Canon 60D vs Pentax K-5 |
Canon 60D vs Olympus E-P3 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Nikon D7000 |
Canon 60D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Pentax 645D |
Canon 60D vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Samsung NX210 |
Canon 60D vs Nikon D3200 |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Sony A57 |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 60D vs Sony A35 |
Canon 60D vs Pentax K-30 |
Canon 60D vs Sony A37 |
Canon 60D vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60D vs Pentax K-5 II |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60D vs Canon EOS 70D |
Canon 60D vs Nikon 1 v3 |
Canon 60D vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60D vs Rebel T5 |
Canon 60D vs Samsung NX300 |
Canon 60D vs Sony A6000 |
Canon 60D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60D vs Nikon D3300 |
Canon 60D vs Canon 700D |
Canon 60D vs Samsung NX30 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D3100 vs Canon 60D |
Nikon D60 vs Canon 60D |
Canon 5D Mark II vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark II vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3s |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-5N/B |
Canon 5D Mark II vs Pentax 645D |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X100 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-7 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-PL3 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX100 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-01 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 5D Mark II vs Pentax K200D |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark II |
Leica M8 vs Canon 5D Mark II |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A850 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D3100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-R vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |