Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Sony SLT-A99, Canon 60D vs Sony SLT-A99

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Sony SLT-A99 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha SLT-A99 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A99 (Carl Zeiss Vario-Sonnar T* 24-70mm F2.8 ZA SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A99 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (6 ý kiến)
heou1214kích thước nhỏ hơn một chút và các tính năng chủ yếu theo hướng nâng cấp so với dòng xxxD (Rebel) như thêm màn hình LCD hiển thị thông số phía trên(3.149 ngày trước)
thienbao2011Canon 60D ra mắt với sự ra đi của lớp vỏ magiê (thay bằng vỏ nhựa)(3.189 ngày trước)
nguyenchithanh88Tôi chon sản phẩm đó vì đã được dùng trải nghiệm một thời gian(3.948 ngày trước)
taitando89bao bì nhỏ gọn .. sang trọng hơn mà giá lại rẻ hơn rất nhiều(4.104 ngày trước)
cuongjonstone123Chất lượng thiết kế tốt, bố cục nhân trắc học rất hợp lý, cầm nắm thoải mái(4.117 ngày trước)
b0ypr0vjp333co em nao dep nhu em nay nua ko ne(4.270 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony SLT-A99 (2 ý kiến)
tienbac999máy đẹp, độ phân giải cao cho chất lượng cao(4.266 ngày trước)
lan130Canon 60D kiểu dáng đẹp & sang trọng hơn mà giá lại rẻ hơn rất nhiều(4.351 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsSony Alpha SLT-A99 Body
đại diện cho
Sony SLT-A99
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs24.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsFull frame (35.8 x 23.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: BionzTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs147 x 111 x 78 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs733gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ