Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 60D (4 ý kiến)
heou1214Canon 60D sử dụng pin LP-E6 Lithium-Ion tương tự như trên 5D Mark II và 7D(3.149 ngày trước)
thienbao2011phím nguồn chuyển lên ngay dưới bánh xe chế độ(3.189 ngày trước)
nguyenchithanh88Là sản phẩm có thương hiệu lâu đời, chất lượng hình ảnh rõ nét, có nhiều tính năng nổi bật hơn, dễ sử dụng hơn, giá cả hợp lý(3.948 ngày trước)
cuongjonstone123Máy có thiết kế khá chắc chắn và vừa tay với kích thước được thu gọn hơn một chút là 144,5 x 105,8 x 78,6 mm, trọng lượng 675 g (chỉ tính riêng thân máy). Hai bên thân máy khu vực tay cầm được bọc da như các mẫu máy ảnh DSLR khác của Canon. Phần báng được thu ngắn lại nhưng có xu hướng hơi cong ôm theo lòng bàn tay, đảm bảo sự chắc chắn và êm ái khi cầm máy trong thời gian dài.(4.117 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Samsung NX210 (2 ý kiến)
lyhongngocai cũng thích dùng máy ảnh Sam sung NX210(4.026 ngày trước)
b0ypr0vjp333trong don gian nhung ma cau hinh tot lam(4.270 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 60D Body đại diện cho Canon 60D | vs | Samsung NX210 Body đại diện cho Samsung NX210 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 20.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO (100-3200) | vs | Auto: (200 - 25600), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 50mm | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Màn hình: Active Matrix OLED screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Samsung NX mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 145 x 106 x 79 mm | vs | 117 x 63 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | 222g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 60D vs Canon 600D |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Pentax K-R |
Canon 60D vs Pentax K-5 |
Canon 60D vs Olympus E-P3 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Nikon D7000 |
Canon 60D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Pentax 645D |
Canon 60D vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Nikon D3200 |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Sony A57 |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 60D vs Sony A35 |
Canon 60D vs Pentax K-30 |
Canon 60D vs Sony A37 |
Canon 60D vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60D vs Pentax K-5 II |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60D vs Canon EOS 70D |
Canon 60D vs Nikon 1 v3 |
Canon 60D vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60D vs Rebel T5 |
Canon 60D vs Samsung NX300 |
Canon 60D vs Sony A6000 |
Canon 60D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60D vs Nikon D3300 |
Canon 60D vs Canon 700D |
Canon 60D vs Samsung NX30 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D3100 vs Canon 60D |
Nikon D60 vs Canon 60D |
Samsung NX210 vs Nikon D3200 |
Samsung NX210 vs Canon 60Da |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Samsung NX210 vs Nikon D600 |
Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX210 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Samsung NX210 |
Samsung NX200 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX210 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX210 |
Pentax K-x vs Samsung NX210 |
Nikon D3100 vs Samsung NX210 |
Nikon D7000 vs Samsung NX210 |
Nikon D5100 vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Samsung NX20 vs Samsung NX210 |
Nikon D800E vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Samsung NX100 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Canon 1D X vs Samsung NX210 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX210 |
Leica M8 vs Samsung NX210 |