Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Samsung NX300, Canon 60D vs Samsung NX300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Samsung NX300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 60D
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung NX300
( 0 người chọn )
2
0
Canon 60D
Samsung NX300

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung NX300 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung NX300 (EV-NX300ZBQUVN/ EV-NX300ZBSTVN/ EV-NX300ZBSVVN) (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung NX300 (45mm F1.8 2D/3D) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (2 ý kiến)
heou1214Khả năng khử nhiễu tốt.Quay phim full-HD(3.230 ngày trước)
thienbao2011Canon cũng không quên tích hợp thêm những tính năng quen thuộc của các máy ảnh compact khiến EOS 60D phù hợp với cả những người mới dùng DSLR.(3.270 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung NX300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsSamsung NX300 Body
đại diện cho
Samsung NX300
T
Hãng sản xuấtCanonvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.3 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs20.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/6000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsProcessor: DRIMe IV
Màn hình: Active Matrix OLED screen
Màn hình cảm ứng
Wi-Fi
Có thể chụp và quay 3D
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs122 x 64 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs280gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ