Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 60D (7 ý kiến)
heou1214Canon 60D cũng lưu trữ thông qua thẻ nhớ SD thay vì thẻ CF truyền thống.(3.098 ngày trước)
thienbao2011Các phím điều chỉnh ở dưới màn hình như trên 50D được chuyển qua bố trí xung quanh bánh xe điều khiển(3.138 ngày trước)
quangtiencapitanDòng hai số của Canon (xxD) từ trước đến nay luôn đạt được những thành công đáng kể nếu so với đối thủ "truyền kiếp" Nikon(3.633 ngày trước)
bichvuthiết kế đẹp tinh tế snag trọng màu sác tre trung chát lượng hình ảnh video cực tốt(3.718 ngày trước)
nguyenchithanh88Là sản phẩm có thương hiệu lâu đời nên ai cũng thích, có nhiều tính năng nổi bật hơn(3.897 ngày trước)
cuongjonstone123Tích hợp bộ lọc thông minh “Creative Filter” giúp thực hiện các tùy chỉnh sáng tạo dễ dàng.(4.066 ngày trước)
lienachauMINH THICH CANON HON VI NO DEP VA BEN(4.579 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-5 (3 ý kiến)
b0ypr0vjp333tui minh eo hep mua caci nay chac dc nhi(4.219 ngày trước)
Nam1971pentax cho hinh anh sac net, do zoom man hinh rong hon...cho chat luong anh chuyen nghiep hon(4.686 ngày trước)
phamloank11ảnh sắc nét , sống động , rõ , sáng(4.714 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 60D Body đại diện cho Canon 60D | vs | Pentax K-5 Body đại diện cho Pentax K-5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO (100-3200) | vs | ISO 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 4928x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 50mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 1/4000 - 30s | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 145 x 106 x 79 mm | vs | 131 x 97 x 73 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | 750g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 60D vs Canon 600D |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D70s |
Canon 60D vs Canon 1100D |
Canon 60D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A580 |
Canon 60D vs Pentax K-R |
Canon 60D vs Olympus E-P3 |
Canon 60D vs Sony A900 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Nikon D7000 |
Canon 60D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Konica 7D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Nikon D3000 |
Canon 60D vs Pentax 645D |
Canon 60D vs Canon 1D X |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Samsung NX20 |
Canon 60D vs Samsung NX210 |
Canon 60D vs Nikon D3200 |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Sony A57 |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 60D vs Sony A35 |
Canon 60D vs Pentax K-30 |
Canon 60D vs Sony A37 |
Canon 60D vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60D vs Pentax K-5 II |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Nikon D600 |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60D vs Canon EOS 70D |
Canon 60D vs Nikon 1 v3 |
Canon 60D vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60D vs Rebel T5 |
Canon 60D vs Samsung NX300 |
Canon 60D vs Sony A6000 |
Canon 60D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60D vs Nikon D3300 |
Canon 60D vs Canon 700D |
Canon 60D vs Samsung NX30 |
Canon 550D vs Canon 60D |
Nikon D90 vs Canon 60D |
Nikon D3100 vs Canon 60D |
Nikon D60 vs Canon 60D |
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Sony A77 |
Pentax K-5 vs Nikon D7000 |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Nikon D3s |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Leica M9 |
Pentax K-5 vs Konica 7D |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N/B |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Nikon D5000 |
Pentax K-5 vs Nikon D3000 |
Pentax K-5 vs Pentax K-x |
Pentax K-5 vs Fujifilm X100 |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-7 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF2 |
Pentax K-5 vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX100 |
Pentax K-5 vs Samsung NX200 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Pentax K-01 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-5 vs Pentax K200D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-G3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX20 |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Pentax K-5 vs Pentax K-30 |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 IIs |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 II |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Nikon D3100 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Pentax K-R vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A55 vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Nikon D70s vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Nikon D60 vs Pentax K-5 |