Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D90 hay Canon 60Da, Nikon D90 vs Canon 60Da

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D90 hay Canon 60Da đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D90 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D90 (AF-S Nikkor 24-70mm F2.8G ED) lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D90 (AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6G ED VR lens, SB-400 and limitation strap attachment) Anniversary kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-105mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-70mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-135mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-55mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D90 (AF-S DX VR 18-200mm G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 60Da (Canon EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 60Da Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D90 (2 ý kiến)
heou1214trong khi trong cảnh ít tương phản hơn độ trễ khoảng 0,9 giây(3.164 ngày trước)
thienbao2011cả hai chế độ AF là nhanh hơn đáng kể so với khu vực bình thường trong AF Live View.(3.201 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (1 ý kiến)
hoccodon6chất lượng hình ảnh chụp đẹp, chất lượng(3.966 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D90 Body
đại diện cho
Nikon D90
vsCanon EOS 60Da Body
đại diện cho
Canon 60Da
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 ~ 3200vs100-6400 (up to 12800 in expanded mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 30 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132x103x77vs144.5 x 105.8 x 78.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera620gvs675gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ