Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D610 (3 ý kiến)
heou1214D610 là một sản phẩm hoàn hảo để những người đam mê nhiếp ảnh có thể thực hiện bước nhảy lên máy ảnh full-frame ở tầm giá chỉ vào khoảng 2.000 USD(3.260 ngày trước)
thienbao2011Thiết kế: Thân ma-giê mặt trên và 2 bên. Chất liệu nhựa cho các bộ phận còn lại. D610 được trang bị khe chắn ẩm và chống bụi, cho phép chống chọi thời tiết ngang với D800.(3.308 ngày trước)
Mở rộng
quangtiencapitancũng giống như các máy ảnh DSLR khác của Nikon với phần khung bằng hợp kim magie và bề mặt nhám phủ polycarbonate với khả năng chống bụi, chống nước(3.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D4s (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D610 Body đại diện cho Nikon D610 | vs | Nikon D4s Body đại diện cho Nikon D4s | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 23.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO: 100 - 6400 | vs | Auto: 100-25600 (expands to 50-409600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6016 x 4016 | vs | 4928 x 3280 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 141 x 113 x 82mm | vs | 160 x 157 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 850g | vs | 1340g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D610 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D610 vs Nikon D7100 |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D610 vs Nikon Df |
Nikon D810 vs Nikon D610 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Nikon D600 vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D800 vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Nikon D610 |
Nikon D4s vs Olympus E-5 |
Nikon D3s vs Nikon D4s |
Nikon D4 vs Nikon D4s |
Nikon D7000 vs Nikon D4s |
Canon 1D X vs Nikon D4s |
Nikon D400 vs Nikon D4s |
Nikon D3200 vs Nikon D4s |
Nikon D3 vs Nikon D4s |
Nikon Df vs Nikon D4s |
Sony Alpha 7R vs Nikon D4s |
Alpha A7S vs Nikon D4s |
Sony Alpha 7 vs Nikon D4s |
Nikon D7100 vs Nikon D4s |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D4s |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Nikon D600 vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D4s |
Nikon D800E vs Nikon D4s |
Nikon D800 vs Nikon D4s |