Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D610 hay Sony Alpha 7, Nikon D610 vs Sony Alpha 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D610 hay Sony Alpha 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D610
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Alpha 7
( 0 người chọn )
3
0
Nikon D610
Sony Alpha 7

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D610 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D610 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony Alpha 7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (Carl Zeiss Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (Carl Zeiss Sonnar T* FE 35mm F2.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D610 (3 ý kiến)
heou1214Khắc phục được lỗi dính bụi và dầu vào cảm biến.(3.260 ngày trước)
thienbao2011D610 cũng có thể hoạt động ở chế độ crop APS-C với độ phân giải 10,5MP khi dùng ống DX. Độ nhạy từ ISO 100 đến ISO 6400, có thể mở rộng tới 50 – 25600.(3.308 ngày trước)
quangtiencapitanBố cục các nút điều khiển của D610 cũng rất giống với D7100, đặc biệt là vị trí của 2 nút Function: một nút bên trái tay cầm, một nút bên phải mount cho ống kính.(3.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Alpha 7 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D610 Body
đại diện cho
Nikon D610
vsSony Alpha 7 Body
đại diện cho
Sony Alpha 7
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (35.8 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO: 100 - 6400vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6016 x 4016vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)141 x 113 x 82mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera850gvs475gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ