Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D610 (1 ý kiến)
heou1214Khả năng điều khiển tốt, cho cả người tập chơi lẫn nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.(3.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (2 ý kiến)
thienbao2011Màn hình LCD lớn hơn và độ phân giải cao hơn nhiều so với trước, và có thể nhìn thấy trong điều kiện đầy đủ ánh sáng mặt trời.(3.288 ngày trước)
quangtiencapitanBộ cảm biến trên Nikon D7100 có phạm vi độ nhạy ISO chạy từ 100 tới 6400 và mở rộng tới khẩu độ ISO 25.600.(3.552 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D610 Body đại diện cho Nikon D610 | vs | Nikon D7100 Body đại diện cho Nikon D7100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24 Megapixel | vs | 24.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO: 100 - 6400 | vs | ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6016 x 4016 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • FireWire • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 141 x 113 x 82mm | vs | 136 x 107 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 850g | vs | 675g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D610 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D610 vs Nikon Df |
Nikon D610 vs Nikon D4s |
Nikon D810 vs Nikon D610 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Nikon D600 vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D800 vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Nikon D610 |
Nikon D7100 vs Nikon D5300 |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D7100 vs Alpha A7S |
Nikon D7100 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D7100 vs Nikon Df |
Nikon D7100 vs Nikon D4s |
Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D7100 vs Alpha A7 |
Nikon D7100 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D7100 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D7100 vs Nikon D3300 |
Nikon D7100 vs Sony a5100 |
Nikon D7100 vs Sony NEX-3N |
Canon EOS 70D vs Nikon D7100 |
Sony SLT-A77 II vs Nikon D7100 |
Sony A6000 vs Nikon D7100 |
Canon 1D X vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Sony A77 vs Nikon D7100 |
Sony A900 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A57 vs Nikon D7100 |
Canon 60Da vs Nikon D7100 |
Canon 60D vs Nikon D7100 |
Nikon D5200 vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-6 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-7 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-5N vs Nikon D7100 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D7100 |
Nikon D800E vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D7100 |
Nikon D810 vs Nikon D7100 |
Samsung NX300 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-C3 vs Nikon D7100 |
Canon 600D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Nikon D600 vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Nikon D4 vs Nikon D7100 |