Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D810 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D610 (3 ý kiến)
heou1214Phiên bản cao cấp nhất, có cả 2 ống kính AF-S NIKKOR 24-85mm f/3.5-4.5G ED VR lens và AF-S VR NIKKOR 70-300mm f/4.5-5.6G IF-ED, adapter Wi-Fi WU-1b, túi đựng và thẻ nhớ 32GB có giá gốc 2.950 USD tại Mỹ(3.248 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011- Khả năng điều khiển tốt, cho cả người tập chơi lẫn nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.(3.297 ngày trước)
quangtiencapitanMáy có phần tay cầm sâu và tất cả các nút bấm quan trọng đều nằm ở vị trí tiện dụng. Như đã nói ở trên, D610 khá nặng nề với khối lượng chỉ riêng thân máy đã hơn 850 gram và các kích thước 141 x 113 x 82mm.(3.533 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D810 Body đại diện cho Nikon D810 | vs | Nikon D610 Body đại diện cho Nikon D610 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 64-12800 | vs | ISO: 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5520 x 3680 | vs | 6016 x 4016 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 - 30 sec | vs | 30 - 1/4000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • FireWire • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • UDMA • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 141 x 113 x 82mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 973g | vs | 850g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D810 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D810 vs Samsung NX3000 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D810 vs sony a5000 |
Nikon D810 vs Sony A6000 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D810 vs Nikon D5200 |
Nikon D810 vs Nikon D7100 |
Nikon D810 vs Nikon D5300 |
Nikon D810 vs Pentax 645Z |
Nikon D810 vs Hasselblad H5D-50c |
Nikon D810 vs Phase one IQ250 |
Nikon D810 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D810 vs Alpha A7S |
Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D810 vs Alpha A7 |
Nikon D810 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 |
Nikon D800E vs Nikon D810 |
Nikon D800 vs Nikon D810 |
Leica S2 vs Nikon D810 |
Pentax 645D vs Nikon D810 |
Pentax K-30 vs Nikon D810 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D810 |
Canon EOS 70D vs Nikon D810 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D810 |
Sony NEX-6 vs Nikon D810 |
Sony NEX-7 vs Nikon D810 |
Sony NEX-5N vs Nikon D810 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D810 |
Nikon D610 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D610 vs Nikon D7100 |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D610 vs Alpha A7S |
Nikon D610 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D610 vs Nikon Df |
Nikon D610 vs Nikon D4s |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Nikon D600 vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D800 vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Nikon D610 |