Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z (2 ý kiến)
tramlikecấu hình vượt trội hơn, màn hình to hơn(3.737 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp mắt, dể sử dụng, mẩu mả đẹp(3.773 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z200 (1 ý kiến)
hoccodon6khá tốt, chạy mượt. Nói chung là good. Nhược điểm là khó tìm thiết bị thay thế(3.773 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Z (SM-Z910F) Black đại diện cho Samsung Z | vs | Acer Liquid Z200 đại diện cho Liquid Z200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Tizen 2.2.1 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image viewer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Z vs Moto E |
Samsung Z vs Xperia T3 |
Samsung Z vs LG Volt |
Samsung Z vs One mini 2 |
Samsung Z vs Desire 616 |
Samsung Z vs Blackberry Passport |
Samsung Z vs Blackberry Classic |
Samsung Z vs Blackberry Z3 |
Samsung Z vs Blackberry 9720 |
Samsung Z vs Liquid Z5 |
Samsung Z vs Liquid Z4 |
Samsung Z vs Liquid E3 |
Samsung Z vs Liquid E600 |
Samsung Z vs Liquid E700 |
Samsung Z vs Liquid Jade |
Samsung Z vs Liquid X1 |
Samsung Z vs Zenfone 5 |
Samsung Z vs Zenfone 4 |
Samsung Z vs Lenovo A516 |
Samsung Z vs Samsung Z1 |
Lumia 1320 vs Samsung Z |
Liquid Z200 vs Liquid E600 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Zenfone 4 |
Liquid E3 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
LG Volt vs Liquid Z200 |
Xperia T3 vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Desire 310 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
L80 Dual vs Liquid Z200 |
ATIV SE vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 |
Nokia 225 vs Liquid Z200 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
Lumia 630 vs Liquid Z200 |