Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (1 ý kiến)

googleqht2010Samsung Z1 có giá bán hi vọng rẻ hơn(3.688 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Z (SM-Z910F) Black đại diện cho Samsung Z | vs | Samsung Z1 (SM-Z130H) Black đại diện cho Samsung Z1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Tizen 2.2.1 | vs | Tizen OS, v2.3 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Fax • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image viewer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player - Photo viewer - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 112g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm | vs | 120.4 x 63.2 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Z vs Moto E | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Samsung Z | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Galaxy Core Prime |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Xolo Q600-Club |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Lenovo A1900 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Lava Iris X1 Mini |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Huawei Y360 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Karbonn S15 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Vibe X3 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Vibe P1 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Obi Worldphone SF1 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Obi Worldphone SJ1.5 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Lenovo A516 vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Moto E vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime Duos TV vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand Prime vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Samsung Z1 |