Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z (1 ý kiến)
hakute6Viền màn hình hẹp, tạo cảm giác màn hình lớn hơn(3.661 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z5 (3 ý kiến)
MINHHUNG6Kiểu dáng cứng cáp, hiện đại, chức năng ưu việt phù hợp với người dùng(3.640 ngày trước)
luanlovely6hơn hẳn về độ tin cậy và ổn định(3.740 ngày trước)
hoccodon6Màn hình lớn hơn, có nhièu tiện ich hơn , thích nhất là camera đó(3.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Z (SM-Z910F) Black đại diện cho Samsung Z | vs | Acer Liquid Z5 Duo đại diện cho Liquid Z5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Tizen 2.2.1 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image viewer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm | vs | 145.5 x 73.5 x 8.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Z vs Moto E |
Samsung Z vs Xperia T3 |
Samsung Z vs LG Volt |
Samsung Z vs One mini 2 |
Samsung Z vs Desire 616 |
Samsung Z vs Blackberry Passport |
Samsung Z vs Blackberry Classic |
Samsung Z vs Blackberry Z3 |
Samsung Z vs Blackberry 9720 |
Samsung Z vs Liquid Z4 |
Samsung Z vs Liquid E3 |
Samsung Z vs Liquid Z200 |
Samsung Z vs Liquid E600 |
Samsung Z vs Liquid E700 |
Samsung Z vs Liquid Jade |
Samsung Z vs Liquid X1 |
Samsung Z vs Zenfone 5 |
Samsung Z vs Zenfone 4 |
Samsung Z vs Lenovo A516 |
Samsung Z vs Samsung Z1 |
Lumia 1320 vs Samsung Z |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
Liquid Z5 vs Liquid E600 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Zenfone 4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z5 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
One mini 2 vs Liquid Z5 |
LG Volt vs Liquid Z5 |
Xperia T3 vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z5 |