Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (4 ý kiến)
sanphamchinhhang_01màn hình to hơn, chơi game cực đã, chống xược tốt(3.352 ngày trước)
huongmuahe16màn hình rộng xem film rõ nét màu đẹp, độ phân giải cao, pin tốt, màn hình khá chuẩn(3.522 ngày trước)
kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, cảm ứng tốt, mẫu mã hơn hẳn(3.522 ngày trước)
shopngoctram69cả hai cùng ít người chọn nên tôi cũng không(3.579 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y221 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | vs | Huawei Ascend Y221 Black đại diện cho Huawei Ascend Y221 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | vs | - MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 225giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65 x 7.5 mm | vs | 116.5 x 60.6 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
Ascend G6 vs Oppo N1 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 |
Xperia C3 vs Ascend G6 |
Lumia 830 vs Ascend G6 |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
Xperia M2 vs Ascend G6 |
Galaxy S5 vs Ascend G6 |
Zenfone 5 vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Moto G vs Ascend G6 |
Lumia 520 vs Ascend G6 |
G2 mini vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
iPhone 5S vs Ascend G6 |
Huawei Ascend Y221 vs GSmart Guru GX |
Huawei Ascend Y221 vs Ascend Y540 |
Huawei Ascend Y221 vs Ascend Y530 |
Huawei Ascend Y221 vs Xolo One |
Huawei Ascend Y221 vs Huawei Y3 |
Huawei Ascend Y221 vs Huawei Y635 |
Huawei Ascend Y221 vs Huawei Y625 |
Huawei Ascend Y221 vs Huawei Y300 |
Huawei Ascend Y221 vs Huawei Y320 |
Huawei Ascend Y520 vs Huawei Ascend Y221 |
Huawei Ascend G7 vs Huawei Ascend Y221 |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Ascend Y221 |
Lumia 520 vs Huawei Ascend Y221 |