Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (3 ý kiến)
kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, pin bền và màu sắc trung tính(3.472 ngày trước)
muabanonlinehc253màn hình điện thoại chắc chắn hơn , giá cả hợp lý(3.588 ngày trước)
hakute6màn hình điện thoại chắc chắn hơn , giá cả hợp lý(3.620 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style LTE (7 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinỨng dụng thông minh, dễ sử dụng(3.397 ngày trước)
phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.465 ngày trước)
huongmuahe16chất lượng hình ảnh sắc nét,pin tốt, nhiều tính năng nổi bật màu sắc chat lượng hình ảnh đẹp(3.472 ngày trước)
hungbk90thiết kế máy đẹp,cấu hình máy cao.....(3.497 ngày trước)
hotronganhangMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.590 ngày trước)
sanphamtotchobankiểu dáng đẹp chạy êm mượt không bị lỗi chức năng(3.611 ngày trước)
vljun142màu rất đẹp, chụo hình rõ nét, âm thanh sống đọng, nói chung chiếc này rất đáng mua.(3.627 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | vs | Samsung Galaxy Ace Style LTE (SM-G357FZ) Black đại diện cho Galaxy Ace Style LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 285 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65 x 7.5 mm | vs | 128.9 x 65.8 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 |
Ascend G6 vs Oppo N1 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 |
Xperia C3 vs Ascend G6 |
Lumia 830 vs Ascend G6 |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
Xperia M2 vs Ascend G6 |
Galaxy S5 vs Ascend G6 |
Zenfone 5 vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Moto G vs Ascend G6 |
Lumia 520 vs Ascend G6 |
G2 mini vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
iPhone 5S vs Ascend G6 |