Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Ascend G6 hay Galaxy Ace Style LTE, Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Ascend G6 hay Galaxy Ace Style LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Ascend G6
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Ace Style LTE
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
4
12
Ascend G6
Galaxy Ace Style LTE

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend G6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style LTE (SM-G357FZ) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style LTE (SM-G357FZ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Ascend G6 (3 ý kiến)
kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, pin bền và màu sắc trung tính(3.472 ngày trước)
muabanonlinehc253màn hình điện thoại chắc chắn hơn , giá cả hợp lý(3.588 ngày trước)
hakute6màn hình điện thoại chắc chắn hơn , giá cả hợp lý(3.620 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style LTE (7 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinỨng dụng thông minh, dễ sử dụng(3.397 ngày trước)
phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.465 ngày trước)
huongmuahe16chất lượng hình ảnh sắc nét,pin tốt, nhiều tính năng nổi bật màu sắc chat lượng hình ảnh đẹp(3.472 ngày trước)
hungbk90thiết kế máy đẹp,cấu hình máy cao.....(3.497 ngày trước)
hotronganhangMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.590 ngày trước)
sanphamtotchobankiểu dáng đẹp chạy êm mượt không bị lỗi chức năng(3.611 ngày trước)
vljun142màu rất đẹp, chụo hình rõ nét, âm thanh sống đọng, nói chung chiếc này rất đáng mua.(3.627 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend G6 Black
đại diện cho
Ascend G6
vsSamsung Galaxy Ace Style LTE (SM-G357FZ) Black
đại diện cho
Galaxy Ace Style LTE
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Huawei Emotion UI 2.0 Lite
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs285 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs126gTrọng lượng
Kích thước130 x 65 x 7.5 mmvs128.9 x 65.8 x 9.1 mmKích thước
D

Đối thủ