Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (5 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.229 ngày trước)
hieu310587Xperia M2 có thương hiệu uy tín hơn(3.274 ngày trước)
kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, giá cả phù hợp, độ phân giải cao(3.472 ngày trước)
hotronganhangThiết kế đẹp,nhìn sang trọng hơn. Cấu hình mạnh hơn nữa giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, nghe nhạc hay(3.590 ngày trước)
phungsangautokích thước màn hình lớn, bộ nhớ trong có dung lượng cao(3.605 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (2 ý kiến)
smileshop102kiểu dáng thu hút, giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp cảm ứng cũng tốt, khuyết điểm là pin kém(3.585 ngày trước)
muabanonlinehc253chế độ chụp hình chuẩn, siêu nét,tôi thích(3.588 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | vs | Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | vs | 130 x 65 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs LG F70 |
Xperia M2 vs G2 mini |
Xperia M2 vs L90 Dual |
Xperia M2 vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L70 |
Xperia M2 vs L40 Dual |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Lumia 830 |
Xperia M2 vs Xperia C3 |
Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 vs LG F60 |
Xperia M2 vs Oppo N1 |
Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini |
nokia xl vs Xperia M2 |
nokia x+ vs Xperia M2 |
nokia x vs Xperia M2 |
Asha 230 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 |
Lumia Icon vs Xperia M2 |
Galaxy S5 vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia M2 |
iPhone 5S vs Xperia M2 |
Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 |
Ascend G6 vs Oppo N1 |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 |
Xperia C3 vs Ascend G6 |
Lumia 830 vs Ascend G6 |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
Galaxy S5 vs Ascend G6 |
Zenfone 5 vs Ascend G6 |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Moto G vs Ascend G6 |
Lumia 520 vs Ascend G6 |
G2 mini vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
iPhone 5S vs Ascend G6 |