Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 830 (6 ý kiến)

sanphamhinhhang_02cấu hình cao hơn, nhiều màu sắc có thể lựa chọn nhé(3.494 ngày trước)

huongmuahe16Nokia có thương hiệu từ trước hơn nữa pin rất bền(3.508 ngày trước)

kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, cảm ứng tốt, độ phân giải cao(3.660 ngày trước)

kimduyen59kiểu dáng thu hút, giá tốt, chụp ảnh đẹp cảm ứng cũng tốt(3.762 ngày trước)

muabanonlinehc253kiểu dáng thu hút, giá tốt, chụp ảnh đẹp cảm ứng cũng tốt(3.777 ngày trước)

hotronganhangkiểu dáng thu hút, giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, nghe nhạc hay(3.778 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 830 Black đại diện cho Lumia 830 | vs | Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 10Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby Digital Plus sound enhancement - 1/3.4'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, face detection, panorama - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Document viewer | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.4 x 70.7 x 8.5 mm | vs | 130 x 65 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 830 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Lenovo Sisley S90 | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs BlackBerry Classic Non Camera | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Lumia 540 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 735 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Moto G vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Ascend G6 |