Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (4 ý kiến)

huongmuahe16chất lượng hình ảnh sắc nét,pin tốt, màn hình rộng xem film rõ nét màu đẹp đầy nữ tính(3.659 ngày trước)

muahangonlinehc320màn hình rộng xem film rõ nét màu đẹp đầy nữ tính(3.768 ngày trước)

shoplinhHC249màn hình rộng xem film rõ nét màu đẹp đầy nữ tính(3.774 ngày trước)

hotronganhangThiết kế đẹp,nhìn sang trọng hơn. Cấu hình mạnh hơn nữa(3.778 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (3 ý kiến)

kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, kiểu dáng mạnh mẽ phù hợp với nam tính(3.659 ngày trước)

muabanonlinehc253kiểu dáng thu hút, giá tốt, chụp ảnh đẹp(3.776 ngày trước)

hoccodon6giá cả phỉa chăng phù hợp với túi tiền(3.810 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black đại diện cho Galaxy S3 Neo | vs | Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ chia sẻ | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 132g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 70.8 x 8.6 mm | vs | 130 x 65 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 4G | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Moto G vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 830 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Moto G vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Ascend G6 |