Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn lg L70 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 930 (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1tốc độ xử lý liệu nhanh,chức năng được cải thiện tốt(3.052 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetinói chung là chất lượng tốt, giá cả chấp nhận được.(3.189 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.304 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6NỔI BẬT, MÀN ẢNH RỘNG, HÌNH ẢNH TRUNG THỰC(3.672 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White đại diện cho lg L70 | vs | Nokia Lumia 930 White đại diện cho Lumia 930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0 - SNS applications - XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.8 x 9.5 mm | vs | 137 x 71 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
lg L70 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
lg L70 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs LG F60 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs lg L70 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs lg L70 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs lg L70 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Moto G vs lg L70 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs lg g3 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Blackberry Z30 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lenovo K80 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L90 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | LG F70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia xl vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 930 |