Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x+ (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 930 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiđộ phân giải không được như galaxy s3 nhưng chất lượng hiển thị thì tuyệt vời(3.189 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu giáng đẹp, máy mỏng hơn, nhẹ hơn.(3.624 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black đại diện cho nokia x+ | vs | Nokia Lumia 930 White đại diện cho Lumia 930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 1/5'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - SNS integration - Document viewer | vs | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 137 x 71 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x+ vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
nokia x vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs lg g3 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Blackberry Z30 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lenovo K80 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L90 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | LG F70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia xl vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 930 |