Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 930 (3 ý kiến)

nhanvienonlinehc250ve mat thiet ke bo xa doi thu . hon doi thu ve moi mat(3.757 ngày trước)

luanlovely6Pin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.872 ngày trước)

hakute6nó nhỏ vừa tiện dụng hơn và quen dùng hơn(3.924 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (3 ý kiến)

tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.455 ngày trước)

SonBostoneGalaxy S5 Sport có cách thiết kế hay hơn và thông minh hơn Lumia 930, Mình đánh giá cao Lumia 930 ở điểm có cảm ứng rất nhạy.(3.863 ngày trước)

hoccodon6đẳng cấp, sự lựa chọn cho doanh nhân(3.897 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 930 White đại diện cho Lumia 930 | vs | Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue đại diện cho Galaxy S5 Sport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 71 x 9.8 mm | vs | 144 x 74 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 930 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Lenovo K80 | ![]() | ![]() |
G Pro 2 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs lg g3 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Galaxy Alpha |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Galaxy S5 active |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Moto G vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | LG G2 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |